- Từ điển Anh - Anh
Stoop
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to bend the head and shoulders, or the body generally, forward and downward from an erect position
to carry the head and shoulders habitually bowed forward
(of trees, precipices, etc.) to bend, bow, or lean.
to descend from one's level of dignity; condescend; deign
to swoop down, as a hawk at prey.
to submit; yield.
Obsolete . to come down from a height.
Verb (used with object)
to bend (oneself, one's head, etc.) forward and downward.
Archaic . to abase, humble, or subdue.
Noun
the act or an instance of stooping.
a stooping position or carriage of body
a descent from dignity or superiority.
a downward swoop, as of a hawk.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- droop , round shoulders , sag , slouch , slump
verb
- be bowed , bend , be servile , bow , cringe , crouch , descend , dip , duck , hunch , incline , kneel , lean , relax , sink , slant , squat , accommodate , act beneath oneself , concede , debase oneself , deign , demean oneself , favor , oblige , patronize , resort , thaw , unbend , vouchsafe , arch , hump , scrunch , lower , condescend , debase , decline , degrade , overcome , platform , sag , slouch , slump , submit , succumb , swoop , tilt , yield
Xem thêm các từ khác
-
Stop
to cease from, leave off, or discontinue, to cause to cease; put an end to, to interrupt, arrest, or check (a course, proceeding, process, etc.), to cut... -
Stop-off
stopover. -
Stop light
a taillight that lights up as the driver of a vehicle steps on the brake pedal to slow down or stop., traffic light., noun, caution light , green light... -
Stop off
stopover. -
Stop order
an order from a customer to a broker to sell a security if the market price drops below a designated level. -
Stop over
to cease from, leave off, or discontinue, to cause to cease; put an end to, to interrupt, arrest, or check (a course, proceeding, process, etc.), to cut... -
Stopcock
cock 1 ( def. 3 ) . -
Stopgap
something that fills the place of something else that is lacking; temporary substitute; makeshift, makeshift, adjective, noun, adjective, noun, candles... -
Stoppage
an act or instance of stopping; cessation of activity, the state of being stopped, noun, noun, the stoppage of all work at the factory ., during the stoppage... -
Stopped
to cease from, leave off, or discontinue, to cause to cease; put an end to, to interrupt, arrest, or check (a course, proceeding, process, etc.), to cut... -
Stopper
a person or thing that stops., a plug, cork, bung, or other piece for closing a bottle, tube, drain, or the like., informal . something or someone that... -
Stopping
a barrier erected to prevent the flow of air or gas. -
Stopple
a stopper, esp. for a bottle., to close or fit with a stopple. -
Storable
capable of being stored for considerable time without loss of freshness or usability., usually, storables. articles that are storable. -
Storage
the act of storing; state or fact of being stored, capacity or space for storing., a place, as a room or building, for storing., computers . memory ( def.... -
Storage battery
a voltaic battery consisting of two or more storage cells., storage cell., noun, accumulator , dry battery , secondary battery , secondary cell , storage... -
Storage cell
a cell whose energy can be renewed by passing a current through it in the direction opposite to that of the flow of current generated by the cell. -
Storage device
a device that preserves information for retrieval[syn: memory device ] -
Storax
a solid resin with a vanillalike odor, obtained from a small tree, styrax officinalis, a liquid balsam (liquid storax) obtained from species of liquidambar,... -
Store
an establishment where merchandise is sold, usually on a retail basis., a grocery, a stall, room, floor, or building housing or suitable for housing a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.