- Từ điển Anh - Việt
Lash
Nghe phát âmMục lục |
/lash - Oxford Dictionary/
Thông dụng
Danh từ
Dây buộc ở đầu roi
Cái roi
Cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi
Lông mi ( (cũng) eye lash)
Sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích
Động từ
Đánh, quất
Đánh vào bờ, đập vào bờ (sóng)
Kích thích, kích động
Mắng nhiếc, xỉ vả; chỉ trích, đả kích
Buộc, trói
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
buộc
độ lỏng lẻo
liên kết
nối
sự nối
sự va chạm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- baste , batter , buffet , chastise , dash , drum , flagellate , flay , flog , hammer , hide , hit , horsewhip , knock , lam , lather , pound , pummel , scourge , smack , strap , strike , thrash , wear out , whale * , abuse , attack , bawl out * , belabor , berate , blister , castigate , censure , chew out * , exprobate , fulminate , jaw , lambaste , lampoon , ridicule , satirize , scold , tear into , tell off * , tongue-lash * , upbraid , whip , drub , excoriate , rip into , scarify , scathe , scorch , score , slap , slash , assail , beat , blow , criticize , fasten , lace , rate. seewhip , secure , smite , stroke
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lash-up
Danh từ: cái thay thế tạm thời; cái dùng tam thời, Tính từ: tạm... -
Lash barge
xà lan loại nhỏ (có thể được kéo hay chở trên tàu để chở hàng rời giữa các cảng nội địa mà không cần chuyển tàu),... -
Lash station memory
mạch nhớ dài cuối (radiô, tivi), -
Lashed
, -
Lasher
/ ´læʃə /, Danh từ: người đánh, người vụt, người quất roi, Kỹ thuật... -
Lashing
, ... , , , Danh từ: , , , , , , ... -
Lashing wire
dây buộc, -
Lashings
Danh từ: nhiều; thừa mứa, lashings of domestic hot water, có rất nhiều nước nóng ở nhà -
Lashkar
Danh từ: doanh trại quân đội ấn, Đạo quân của các bộ lạc ấn, -
Lasing
/ ´leiziη /, Điện tử & viễn thông: tác dụng laze, -
Lasing threshold
ngưỡng tạo tia laze, -
Lasix
sốt lassa (một bệnh nhiễm virut nặng ở vùng trung tây phi), -
Laspeyres index
chỉ số laspeyres, -
Laspeyres method
phương pháp laspeyres, -
Laspeyres quantity index
chỉ số lượng laspeyres, -
Lass
/ læs /, Danh từ: cô gái, thiếu nữ, người yêu (con gái), ( Ê-cốt) người hầu gái, Từ... -
Lassa fever
Danh từ: căn bệnh mà vi rút gây sốt cấp tính ở vùng nhiệt đới châu phi, -
Lassie
/ ´læsi /, Danh từ: (thân mật) cô gái, thiếu nữ, -
Lassitude
/ ´læsi¸tju:d /, Danh từ: sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải, Từ... -
Lasso
/ ´læsou /, Danh từ: dây thòng lọng (dùng để bắt thú vật), Ngoại động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.