- Từ điển Anh - Việt
Bind
Nghe phát âmMục lục |
/baind/
Thông dụng
ngoại động từ
trói, buộc, bỏ lại
Ký hợp đồng học nghề
Ràng buộc
Chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...)
Làm táo bón (đồ ăn)
Băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh
nội động từ
kết lại với nhau, kết thành khối rắn
(kỹ thuật) kẹt (các bộ phận trong máy)
Táo bón
Đóng (nhiều quyển sách) thành một tập
Danh từ
(ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than)
(âm nhạc) dấu nối
Chuyện phiền nhiễu rắc rối
Hình Thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự kẹp, nối, ghép, chi tiết nối ghép, ngàm, liênkết
Cơ khí & công trình
chi tiết nối ghép
Toán & tin
kết
kết buộc
- extended bind
- sự kết buộc mở rộng
Xây dựng
đóng đai
liên (xi măng)
Kỹ thuật chung
buộc
cột
kẹp chặt
ngàm
dính kết
đóng kết
liên kết
gắn kết
nối
mắc kẹt
mắc kẹt (dụng cụ)
sự kẹp chặt
sách liên kết
Kinh tế
bắt buộc
ràng buộc
trói buộc
- cash bind
- sự trói buộc tiền mặt
Địa chất
nối, liên kết, kết dính, đá phiến chứa sét bitum, sét cứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- between a rock and a hard place , crunch * , difficulty , dilemma , hot water , no-win situation , nuisance , pickle * , predicament , quandary , sticky situation , tight situation , tight spot , box , corner , deep water , dutch , fix , hole , hot spot , jam , plight , quagmire , scrape , soup , trouble , astriction , colligation , contraction , gathering , ligation , ligature , linchpin , objurgation , signature , stringency
verb
- adhere , attach , bandage , border , chain , cinch , clamp , connect , constrict , cover , dress , edge , encase , enchain , enfetter , fetter , finish , fix , fold , furl , glue , hamper , handcuff , hem , hitch , hitch on , hobble , hook on , hook up , lace , lap , lash , leash , manacle , moor , muzzle , paste , peg down , pin , pin down , pinion , put together , restrain , restrict , rope , shackle , stick , strap , swathe , tack on , tether , tie , tie up , trammel , trim , truss , unite , wrap , yoke , compel , confine , constrain , detain , engage , enslave , force , hinder , hogtie * , indenture , lock up , necessitate , oblige , prescribe , put half nelson on , put lock on , require , fasten , knot , secure , charge , obligate , pledge , affiliate , ally , combine , conjoin , join , link , relate , apprentice , cement , colligate , confirm , contract , difficulty , dilemma , gird , hogtie , hold , jam , lay under , ligate , obligation , predicament , ratify , sanction , swaddle , swathne , tape , whip
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bind a bargain (to ...)
ràng buộc một hợp đồng mua bán, tạm định một giao kèo mua bán, -
Bind image
ảnh liên kết, bind image table, bảng ảnh liên kết -
Bind image table
bảng ảnh liên kết, -
Bind kidney
hậu thận, -
Bind nut
đai ốc bít đầu, ốc bít đầu, -
Bind session
phiên kết nối, -
Binder
/ ´baində /, Danh từ: người đóng sách, bộ phận buộc lúa (trong máy gặt), dây, lạt, thừng, chão... -
Binder-hole card
thẻ có lỗ liên kết, -
Binder briquette
than đóng bánh, bánh than, -
Binder content
hàm lượng chất kết dính, -
Binder course
lớp vữa xây, lớp dính kết, lớp dưới, lớp kết, lớp kết dính, hàng gạch ngang, asphalt binder course, lớp kết dính bê tông... -
Binder distributor
máy rửa đường tự động, -
Binder hole card
bìa có lỗ buộc, -
Binder leather
đai da sống, -
Binder lever
đòn (bẩy) khóa, tay gạt siết chặt, -
Binder metering pump
bơm phối liệu chất dính, -
Binder program
chương trình liên kết, -
Binder scale
thiết bị cân chất dính, -
Binder screw
bulông nắp (ổ trục), vít cố định, vít siết chặt, -
Binder soil
đất dính kết, đất dính, đất sét,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.