- Từ điển Anh - Anh
Studio
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -dios.
the workroom or atelier of an artist, as a painter or sculptor.
a room or place for instruction or experimentation in one of the performing arts
a room or set of rooms specially equipped for broadcasting radio or television programs, making phonograph records, filming motion pictures, etc.
all the buildings and adjacent land required or used by a company engaged in the production of motion pictures.
studio apartment.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Studio couch
an upholstered couch, usually without a back, convertible into a double bed by sliding a bed frame out from beneath it and covering the frame with the... -
Studious
disposed or given to diligent study, concerned with, characterized by, or pertaining to study, zealous, assiduous, or painstaking, carefully planned or... -
Studiousness
disposed or given to diligent study, concerned with, characterized by, or pertaining to study, zealous, assiduous, or painstaking, carefully planned or... -
Study
application of the mind to the acquisition of knowledge, as by reading, investigation, or reflection, the cultivation of a particular branch of learning,... -
Stuff
the material of which anything is made, material to be worked upon or to be used in making something, material of some unspecified kind, chiefly british... -
Stuffed
filled with something; "a stuffed turkey", crammed with food; "a full stomach"; "i feel stuffed", adjective, bursting , crowded , filled , full , glutted... -
Stuffed shirt
a pompous, self-satisfied, and inflexible person., noun, blimp , bloated aristocrat , pompous ass , pompous person , twit -
Stuffer
a person or thing that stuffs., a small printed advertisement, announcement, or reminder that is inserted in an envelope and mailed with something else,... -
Stuffiness
close; poorly ventilated, oppressive from lack of freshness, lacking in interest, as writing or discourse., affected with a sensation of obstruction in... -
Stuffing
the act of a person or thing that stuffs., a material or substance used to stuff something., seasoned bread crumbs or other filling used to stuff a chicken,... -
Stuffy
close; poorly ventilated, oppressive from lack of freshness, lacking in interest, as writing or discourse., affected with a sensation of obstruction in... -
Stultification
to make, or cause to appear, foolish or ridiculous., to render absurdly or wholly futile or ineffectual, esp. by degrading or frustrating means, law .... -
Stultify
to make, or cause to appear, foolish or ridiculous., to render absurdly or wholly futile or ineffectual, esp. by degrading or frustrating means, law .... -
Stum
unfermented or partly fermented grape juice., wine in which increased fermentation has taken place because of the addition of stum., to increase the fermentation... -
Stumble
to strike the foot against something, as in walking or running, so as to stagger or fall; trip., to walk or go unsteadily, to make a slip, mistake, or... -
Stumbling
to strike the foot against something, as in walking or running, so as to stagger or fall; trip., to walk or go unsteadily, to make a slip, mistake, or... -
Stumbling block
an obstacle or hindrance to progress, belief, or understanding., noun, catch-22 * , barricade , barrier , blockage , catch , catch * , clog , complication... -
Stumblingly
to strike the foot against something, as in walking or running, so as to stagger or fall; trip., to walk or go unsteadily, to make a slip, mistake, or... -
Stump
the lower end of a tree or plant left after the main part falls or is cut off; a standing tree trunk from which the upper part and branches have been removed.,... -
Stumper
a person or thing that stumps., an extremely difficult question, task, or problem., a person who makes stump speeches.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.