- Từ điển Anh - Anh
Stuff
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the material of which anything is made
- a hard, crystalline stuff.
material to be worked upon or to be used in making something
material of some unspecified kind
Chiefly British . woven material or fabric, esp. wool.
property, as personal belongings or equipment; things.
something to be swallowed, as food, drink, or medicine.
inward character, qualities, or capabilities
Informal . action or talk of a particular kind
worthless things or matter
worthless or foolish ideas, talk, or writing
Sports .
- Baseball . the assortment of pitches that a pitcher uses in a game together with the ability to deliver them in the proper manner at the right speed to the desired spot
- He saved his best stuff for the tougher hitters in the lineup.
- spin or speed imparted to a ball, as by a baseball pitcher, a bowler, or a tennis player
- a pitch with plenty of stuff.
Informal . journalistic, literary, artistic, dramatic, musical, or other compositions or performances
Informal . one's trade, skill, field, facts, etc.
Slang . any kind of drug, esp. an illicit one.
Also called stock. Papermaking . refined and beaten wet pulp ready for spreading on the wire.
Verb (used with object)
to fill (a receptacle), esp. by packing the contents closely together; cram full.
to fill (an aperture, cavity, etc.) by forcing something into it.
to fill or line with some kind of material as a padding or packing.
to fill or cram (oneself, one's stomach, etc.) with food.
to fill (meat, vegetables, etc.) with seasoned bread crumbs or other savory matter.
to fill the preserved skin of (a dead animal) with material, retaining its natural form and appearance for display.
to put fraudulent votes into (a ballot box).
to thrust or cram (something) into a receptacle, cavity, or the like.
to pack tightly in a confined place; crowd together.
to crowd (a vehicle, room, etc.) with persons.
to clutter or fill (the mind) with facts, details, etc.
(in leather manufacturing) to treat (a skin, hide, etc.) with a composition of tallow and other ingredients.
to stop up or plug; block or choke (usually fol. by up ).
Verb (used without object)
to cram oneself with food; eat gluttonously; gorge.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- being , effects , equipment , gear , goods , impedimenta , individual , junk * , kit , luggage , objects , paraphernalia , possessions , substance , tackle , things , trappings , bottom , bottom line * , essentiality , heart , marrow * , matter , meat * , nitty-gritty * , nuts and bolts * , pith , principle , quintessence , soul , staple , virtuality , cloth , material , raw material , textile , woven material , core , essence , gist , kernel , marrow , meat , nub , root , spirit , belonging , good , lares and penates , personal effects , personal property , possession , property , thing
verb
- choke up , clog up , compress , congest , cram , crowd , fill , fill to overflowing , fill to the brim , force , glut , gobble , gorge , gormandize , guzzle , jam , jam-pack , overfill , overindulge , overstuff , pack , pad , push , ram , sate , satiate , shove , squeeze , stow , wad , wedge , load , mob , cash , element , essence , fabric , gear , junk , material , matter , nonsense , overeat , overload , possessions , press , principle , refuse , substance , things
Xem thêm các từ khác
-
Stuffed
filled with something; "a stuffed turkey", crammed with food; "a full stomach"; "i feel stuffed", adjective, bursting , crowded , filled , full , glutted... -
Stuffed shirt
a pompous, self-satisfied, and inflexible person., noun, blimp , bloated aristocrat , pompous ass , pompous person , twit -
Stuffer
a person or thing that stuffs., a small printed advertisement, announcement, or reminder that is inserted in an envelope and mailed with something else,... -
Stuffiness
close; poorly ventilated, oppressive from lack of freshness, lacking in interest, as writing or discourse., affected with a sensation of obstruction in... -
Stuffing
the act of a person or thing that stuffs., a material or substance used to stuff something., seasoned bread crumbs or other filling used to stuff a chicken,... -
Stuffy
close; poorly ventilated, oppressive from lack of freshness, lacking in interest, as writing or discourse., affected with a sensation of obstruction in... -
Stultification
to make, or cause to appear, foolish or ridiculous., to render absurdly or wholly futile or ineffectual, esp. by degrading or frustrating means, law .... -
Stultify
to make, or cause to appear, foolish or ridiculous., to render absurdly or wholly futile or ineffectual, esp. by degrading or frustrating means, law .... -
Stum
unfermented or partly fermented grape juice., wine in which increased fermentation has taken place because of the addition of stum., to increase the fermentation... -
Stumble
to strike the foot against something, as in walking or running, so as to stagger or fall; trip., to walk or go unsteadily, to make a slip, mistake, or... -
Stumbling
to strike the foot against something, as in walking or running, so as to stagger or fall; trip., to walk or go unsteadily, to make a slip, mistake, or... -
Stumbling block
an obstacle or hindrance to progress, belief, or understanding., noun, catch-22 * , barricade , barrier , blockage , catch , catch * , clog , complication... -
Stumblingly
to strike the foot against something, as in walking or running, so as to stagger or fall; trip., to walk or go unsteadily, to make a slip, mistake, or... -
Stump
the lower end of a tree or plant left after the main part falls or is cut off; a standing tree trunk from which the upper part and branches have been removed.,... -
Stumper
a person or thing that stumps., an extremely difficult question, task, or problem., a person who makes stump speeches. -
Stumpiness
of the nature of or resembling a stump., short and thick; stubby; stocky., abounding in stumps, a stumpy field . -
Stumpy
of the nature of or resembling a stump., short and thick; stubby; stocky., abounding in stumps, adjective, a stumpy field ., blocky , chunky , compact... -
Stun
to deprive of consciousness or strength by or as if by a blow, fall, etc., to astonish; astound; amaze, to shock; overwhelm, to daze or bewilder by noise.,... -
Stung
a pt. and pp. of sting., to prick or wound with a sharp-pointed, often venom-bearing organ., to affect painfully or irritatingly as a result of contact,... -
Stunk
a pt. and pp. of stink.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.