- Từ điển Anh - Anh
Subterranean
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective Also, subterraneous.
existing, situated, or operating below the surface of the earth; underground.
Noun
a person or thing that is subterranean.
a subterrane.
Synonyms
adjective
- below ground , buried , covered , covert , hush-hush * , on the qt , private , secret , subterrestrial , subversive , sunken , underfoot , under wraps * , hypogeal , hypogean , hypogeous , cave , cavern , concealed , hidden , underground
Xem thêm các từ khác
-
Subterraneous
existing, situated, or operating below the surface of the earth; underground., existing or operating out of sight or secretly; hidden or secret., a person... -
Subterrestrial
underground; subterranean., adjective, hypogeal , hypogean , hypogeous , subterranean -
Subtile
subtle. -
Subtilise
to elevate in character; sublimate., to make (the mind, senses, etc.) keen or discerning; sharpen., to introduce subtleties into or argue subtly about.,... -
Subtilization
to elevate in character; sublimate., to make (the mind, senses, etc.) keen or discerning; sharpen., to introduce subtleties into or argue subtly about.,... -
Subtilize
to elevate in character; sublimate., to make (the mind, senses, etc.) keen or discerning; sharpen., to introduce subtleties into or argue subtly about.,... -
Subtilty
subtlety., =====subtle. -
Subtitle
a secondary or subordinate title of a literary work, usually of explanatory character., a repetition of the leading words in the full title of a book at... -
Subtle
thin, tenuous, or rarefied, as a fluid or an odor., fine or delicate in meaning or intent; difficult to perceive or understand, delicate or faint and mysterious,... -
Subtlety
the state or quality of being subtle., delicacy or nicety of character or meaning., acuteness or penetration of mind; delicacy of discrimination., a fine-drawn... -
Subtract
to withdraw or take away, as a part from a whole., mathematics . to take (one number or quantity) from another; deduct., to take away something or a part,... -
Subtraction
an act or instance of subtracting., mathematics . the operation or process of finding the difference between two numbers or quantities, denoted by a minus... -
Subtractive
tending to subtract; having power to subtract., mathematics . (of a quantity) that is to be subtracted; having the minus sign (?). -
Subtrahend
a number that is subtracted from another. -
Subtropical
bordering on the tropics; nearly tropical., pertaining to or occurring in a region between tropical and temperate; subtorrid; semitropical., a subtropical... -
Subulate
slender, somewhat cylindrical, and tapering to a point; awlshaped. -
Suburb
a district lying immediately outside a city or town, esp. a smaller residential community., the suburbs, the area composed of such districts., an outlying... -
Suburban
pertaining to, inhabiting, or being in a suburb or the suburbs of a city or town., characteristic of a suburb or suburbs., a suburbanite., a short overcoat... -
Suburbanite
a person who lives in a suburb of a city or large town. -
Suburbia
suburbs collectively., suburbanites collectively., the social or cultural aspects of life in suburbs.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.