- Từ điển Anh - Anh
Summing
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the aggregate of two or more numbers, magnitudes, quantities, or particulars as determined by or as if by the mathematical process of addition
a particular aggregate or total, esp. with reference to money
an indefinite amount or quantity, esp. of money
a series of numbers or quantities to be added up.
an arithmetical problem to be solved, or such a problem worked out and having the various steps shown.
the full amount, or the whole.
the substance or gist of a matter, comprehensively or broadly viewed or expressed
concise or brief form
Mathematics .
- the limit of the sequence of partial sums of a given infinite series.
- union ( def. 10a ) .
a summary.
Verb (used with object)
to combine into an aggregate or total (often fol. by up ).
to ascertain the sum of, as by addition.
to bring into or contain in a small compass (often fol. by up ).
Verb (used without object)
to amount (usually fol. by to or into )
Verb phrase
sum up,
Xem thêm các từ khác
-
Summing-up
a summation or statement made for the purpose of reviewing the basic concepts or principles of an argument, story, explanation, testimony, or the like,... -
Summing up
a summation or statement made for the purpose of reviewing the basic concepts or principles of an argument, story, explanation, testimony, or the like,... -
Summit
the highest point or part, as of a hill, a line of travel, or any object; top; apex., the highest point of attainment or aspiration, the highest state... -
Summitless
the highest point or part, as of a hill, a line of travel, or any object; top; apex., the highest point of attainment or aspiration, the highest state... -
Summon
to call upon to do something specified., to call for the presence of, as by command, message, or signal; call., to call or notify to appear at a specified... -
Summons
an authoritative command, message, or signal by which one is summoned., a request, demand, or call to do something, law ., an authoritative call or notice... -
Sump
a pit, well, or the like in which water or other liquid is collected., machinery . a chamber at the bottom of a machine, pump, circulation system, etc.,... -
Sumpter
a packhorse or mule. -
Sumptuary
pertaining to, dealing with, or regulating expense or expenditure., intended to regulate personal habits on moral or religious grounds. -
Sumptuous
entailing great expense, as from choice materials, fine work, etc.; costly, luxuriously fine or large; lavish; splendid, adjective, adjective, a sumptuous... -
Sumptuousness
entailing great expense, as from choice materials, fine work, etc.; costly, luxuriously fine or large; lavish; splendid, noun, a sumptuous residence .,... -
Sun
( often initial capital letter ) the star that is the central body of the solar system, around which the planets revolve and from which they receive light... -
Sun-and-planet gear
a planetary epicyclic gear train. -
Sun-cured
cured or preserved by exposure to the rays of the sun, as meat, fish, fruit, tobacco, etc. -
Sun-dried
dried in the sun, as bricks or raisins., dried up or withered by the sun. -
Sun-god
the sun considered or personified as a deity., a god identified or associated with the sun. -
Sun-worship
the worship of the sun[syn: heliolatry ] -
Sun bath
deliberate exposure of the body to the direct rays of the sun or a sunlamp. -
Sun bathe
to take a sunbath. -
Sun bird
any of various small, brilliantly colored old world birds of the family nectariniidae.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.