- Từ điển Anh - Anh
Supercilious
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
haughtily disdainful or contemptuous, as a person or a facial expression.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- bossy , cavalier , cocky * , condescending , contemptuous , disdainful , egotistic , haughty , high-and-mighty * , imperious , insolent , lofty , nervy * , overbearing , patronizing , proud , putting on airs , scornful , snobby , superior , uppity * , vainglorious , high-and-mighty , lordly , overweening , prideful , arrogant , hoity toity , snobbish , snooty , uppity
Xem thêm các từ khác
-
Superciliousness
haughtily disdainful or contemptuous, as a person or a facial expression., noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness... -
Superclass
a category of related classes within a phylum or subphylum., a subphylum. -
Superconductivity
the phenomenon of almost perfect conductivity shown by certain substances at temperatures approaching absolute zero. the recent discovery of materials... -
Superconductor
the phenomenon of almost perfect conductivity shown by certain substances at temperatures approaching absolute zero. the recent discovery of materials... -
Supercool
to cool (a liquid) below its freezing point without producing solidification or crystallization; undercool., to become supercooled., very cool in temperature,... -
Supercritical
extremely critical., physics . pertaining to a mass of radioactive material in which the rate of a chain reaction increases with time. -
Superdominant
submediant. -
Supereminence
of superior eminence, rank, or dignity; distinguished, conspicuous, or worthy of note above others. -
Supereminent
of superior eminence, rank, or dignity; distinguished, conspicuous, or worthy of note above others. -
Supererogation
to do more than duty requires. -
Supererogative
performed or observed beyond the required or expected degree., adjective, gratuitous , supererogatory , uncalled-for -
Supererogatory
going beyond the requirements of duty., greater than that required or needed; superfluous., adjective, de trop , excess , extra , spare , supernumerary... -
Superfamily
a category of related families within an order or suborder. -
Superfatted
(of soap) containing extra unsaponified fat; "superfatted toilet soaps" -
Superfecundation
the fertilization of two or more ova discharged at the same ovulation by successive acts of sexual intercourse. -
Superfetation
the fertilization of an ovum in a female mammal already pregnant. -
Superficial
being at, on, or near the surface, of or pertaining to the surface, external or outward, concerned with or comprehending only what is on the surface or... -
Superficiality
being at, on, or near the surface, of or pertaining to the surface, external or outward, concerned with or comprehending only what is on the surface or... -
Superficially
being at, on, or near the surface, of or pertaining to the surface, external or outward, concerned with or comprehending only what is on the surface or... -
Superficies
the surface, outer face, or outside of a thing., the outward appearance, esp. as distinguished from the inner nature.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.