- Từ điển Anh - Anh
Swash
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to splash, as things in water, or as water does
to dash around, as things in violent motion.
to swagger.
Verb (used with object)
to dash or cast violently, esp. to dash (water or other liquid) around, down, etc.
Noun
the surging or dashing, sometimes violent, of water, waves, etc.
the sound made by such dashing
- the thunderous swash of the waves.
the ground over which water washes.
Chiefly Southeastern U.S. a channel of water through or behind a sandbank.
Printing . an extending ornamental flourish, as on letters of certain fonts of italic or cursive type.
Adjective
Printing . noting or pertaining to a character having a swash
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Swashbuckle
to work, behave, or perform as a swashbuckler. -
Swashbuckler
a swaggering swordsman, soldier, or adventurer; daredevil., noun, adventurer , buccaneer , daredevil , pirate , ruffian , soldier , swordsman -
Swashbuckling
characteristic of or behaving in the manner of a swashbuckler., the activities, deeds, or adventures of a swashbuckler. -
Swasher
a swaggering swordsman, soldier, or adventurer; daredevil. -
Swashing
tending to swash, swashbuckling., swashing water . -
Swastika
a figure used as a symbol or an ornament in the old world and in america since prehistoric times, consisting of a cross with arms of equal length, each... -
Swat
to hit; slap; smack., baseball . to hit (a ball) powerfully, usually for a long distance., a smart blow; slap; smack., baseball . a powerfully hit ball.,... -
Swatch
a sample of cloth or other material., a sample, patch, or characteristic specimen of anything. -
Swath
the space covered by the stroke of a scythe or the cut of a mowing machine., the piece or strip so cut., a line or ridge of grass, grain, or the like,... -
Swathe
to wrap, bind, or swaddle with bands of some material; wrap up closely or fully., to bandage., to enfold or envelop, as wrappings do., to wrap (cloth,... -
Swatter
a person or thing that swats., fly swatter. -
Sway
to move or swing to and fro, as something fixed at one end or resting on a support., to move or incline to one side or in a particular direction., to incline... -
Sway backed
having the back sagged to an unusual degree; having a sway-back. -
Swear
to make a solemn declaration or affirmation by some sacred being or object, as a deity or the bible., to bind oneself by oath., to give evidence or make... -
Swear word
a word used in swearing or cursing; a profane or obscene word., noun, bad language , bad word , curse , cursing , cussing , cuss word , dirty word , expletive... -
Swearer
to make a solemn declaration or affirmation by some sacred being or object, as a deity or the bible., to bind oneself by oath., to give evidence or make... -
Sweat
to perspire, esp. freely or profusely., to exude moisture, as green plants piled in a heap or cheese., to gather moisture from the surrounding air by condensation.,... -
Sweat*
to perspire, esp. freely or profusely., to exude moisture, as green plants piled in a heap or cheese., to gather moisture from the surrounding air by condensation.,... -
Sweat band
a band lining the inside of a hat or cap to protect it against sweat from the head., a band of fabric worn around the head to absorb sweat. -
Sweat out*
to perspire, esp. freely or profusely., to exude moisture, as green plants piled in a heap or cheese., to gather moisture from the surrounding air by condensation.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.