- Từ điển Anh - Việt
Lap
/læp/
Thông dụng
Danh từ
Vạt áo, vạt váy
Lòng
Dái tai
Thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi)
Danh từ
Vật phủ lên một vật khác
Vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn)
(thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua
(kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ( (cũng) half lap)
Ngoại động từ
Phủ lên, chụp lên, bọc
Quấn, cuộn; gói
Vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua)
Danh từ
(kỹ thuật) đá mài
Ngoại động từ
(kỹ thuật) mài bằng đá mài
Danh từ
Cái liềm, cái tớp
Thức ăn lỏng (cho chó...)
Tiếng vỗ bập bềnh (sóng)
Động từ
Liếm, tớp (bằng lưỡi)
Nốc, uống ừng ực
Vỗ bập bềnh (sóng)
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
ghép chồng
mép dư
sự di trượt
sự phủ lên
vật phủ (lên)
Dệt may
lớp bông
Hóa học & vật liệu
tấm nối chồng
Toán & tin
giao thức LAP
Giải thích VN: Giao thức LAP là một phần của nhóm giao thức tầng liên kết dữ liệu để đóng gói và truyền dữ liệu thông qua kết nối điểm-điểm. LAP bắt nguồn từ Điều khiển Liên kết Dữ liệu Đồng bộ của IBM (IBM SDLC: IBM Synchronous Data Link Control), IBM đã trình lên ISO để chuẩn hóa. ISO đã phát triển Điều khiển Liên kết Dữ liệu Mức-cao HDLC (High-level Data Link Control) từ giao thức LAP. Sau đó CCITT (bây giờ là ITU) chỉnh sửa HDLC để dùng trong chuẩn mạng chuyển gói X.25 (X.25 packet-switching network standard). Lúc đầu gọi là giao thức LAP, sau đó được cải tiến và gọi là LAPB (LAP Balanced).
Kỹ thuật chung
cái nắp
cái vung
cuộn băng
khe mộng
khe nứt
nếp gấp
nếp nhăn
đá mài
đường xoi
lập lách
lợp
nối
mài
mài rà
mài nghiền
mối nối bậc
mộng
mộng xoi
phần ghép chồng
phủ
phủ lên nhau
sự chồng
rãnh
rà
rà bột
sự trùng khớp
tấm
tấn
vật phủ
Giải thích EN: Any part or member that overlaps another to provide reinforcement.
Giải thích VN: Một phần hay bộ phận chồng lên phần khác để tạo lực.
vòng (chạy)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
- bathe , bubble , burble , drink , gurgle , lave , lick , lip , plash , purl , ripple , sip , slap , splash , sup , swish , cover , enfold , envelop , fold , imbricate , overlie , override , ride , shingle , swaddle , swathe , turn , twist , wrap , swash , circle , circuit , course , loop , orbit , round , slosh , slurp , wash
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lap(ped) joint
mối nối chồng, mối nối chập, -
Lap-and-lead lever
đòn lắc, -
Lap-dog
/ ´læp¸dɔg /, danh từ, chó nhỏ, chó nuôi trong phòng, -
Lap-joint
/ ´læp¸dʒɔint /, Danh từ: sự ghép ráp (đường ray, văn...), Kỹ thuật... -
Lap-seam
mí chồng, riveted lap seam, mí chồng tán đinh -
Lap-weld pipe mill
máy cán ống có hàn chồng, -
Lap-welding
hàn chồng mí, -
Lap-welding machine
máy hàn chồng, -
Lap-winding
quấn xếp chồng, -
Lap (overlap)
tấm nối chồng, tấm phủ, -
Lap (paint)
vật phủ lên, sự mài rà, -
Lap belt
Danh từ: dây lưng buộc qua vạt áo, dây an toàn, -
Lap blisters
mặt rỗ mài rà, -
Lap dissolve
hình chồng, -
Lap door
cửa mở hai phía, -
Lap dovetail
chốt cứng (dạng) đuôi én, -
Lap joint
khớp nối chồng, sự ghép mí, mối nối chập, liên kết chồng, nối ghép chồng, chỗ nối chồng, hàn chồng mí, mối hàn chồng... -
Lap length
đoạn dài chập vào nhau, -
Lap link
Danh từ: mắt xích nối, liên kết giao chuyển, -
Lap mark
dấu mài rà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.