- Từ điển Anh - Anh
Tallow
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the fatty tissue or suet of animals.
the harder fat of sheep, cattle, etc., separated by melting from the fibrous and membranous matter naturally mixed with it, and used to make candles, soap, etc.
any of various similar fatty substances
- vegetable tallow.
Verb (used with object)
to smear with tallow.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Tallowy
resembling tallow in consistency, color, etc.; fatty, a tallowy mass of moistened powder ; tallowy skin . -
Tally
an account or reckoning; a record of debit and credit, of the score of a game, or the like., also called tally stick. a stick of wood with notches cut... -
Tallyman
a person who tallies or keeps account of something., british . a person who sells merchandise on the hire-purchase system. -
Talon
a claw, esp. of a bird of prey., the shoulder on the bolt of a lock against which the key presses in sliding the bolt., cards . the cards left over after... -
Talus
the uppermost bone of the proximal row of bones of the tarsus; anklebone. -
Tamable
able to be tamed. -
Tamarack
an american larch, larix laricina, of the pine family, having a reddish-brown bark and crowded clusters of blue-green needles and yielding a useful timber.,... -
Tamarin
any south american marmoset of the genera saguinus and leontopithecus ( leontideus ), having silky fur and a nonprehensile tail, several species are threatened... -
Tamarind
the pod of a large, tropical tree, tamarindus indica, of the legume family, containing seeds enclosed in a juicy acid pulp that is used in beverages and... -
Tamarisk
any old world tropical plant of the genus tamarix, esp. t. gallica, an ornamental mediterranean shrub or small tree having slender, feathery branches.,... -
Tambour
music . a drum., a drum player., also called tabaret. a circular frame consisting of two hoops, one fitting within the other, in which cloth is stretched... -
Tambourine
a small drum consisting of a circular frame with a skin stretched over it and several pairs of metal jingles attached to the frame, played by striking... -
Tame
changed from the wild or savage state; domesticated, without the savageness or fear of humans normal in wild animals; gentle, fearless, or without shyness,... -
Tameable
tamable., tam?er , tam?est, capable of being tamed[syn: tamable ] -
Tameless
untamed or untamable. -
Tameness
changed from the wild or savage state; domesticated, without the savageness or fear of humans normal in wild animals; gentle, fearless, or without shyness,... -
Tamer
changed from the wild or savage state; domesticated, without the savageness or fear of humans normal in wild animals; gentle, fearless, or without shyness,... -
Tammy
a fabric of mixed fibers, constructed in plain weave and often heavily glazed, used in the manufacture of linings and undergarments. -
Tamp
to force in or down by repeated, rather light, strokes, (in blasting) to fill (a drilled hole) with earth or the like after the charge has been inserted.,... -
Tamper
to meddle, esp. for the purpose of altering, damaging, or misusing (usually fol. by with ), to make changes in something, esp. in order to falsify (usually...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.