- Từ điển Anh - Việt
Tallow
Mục lục |
/'tæləʊ/
Thông dụng
Danh từ
Mỡ động vật (dùng để làm nến, làm xà phòng...)
- vegetable tallow
- mỡ thực vật
Ngoại động từ
Bôi mỡ, trét mỡ
Vỗ béo
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Mỡ (làm xà phòng, nến), (v) tra mỡ
Hóa học & vật liệu
mỡ bò
mỡ động vật
Giải thích EN: The solid, relatively hard fat of cattle, sheep, or other animals that has been rendered from the surrounding tissue; used to make candles, soap, and similar products.
Giải thích VN: Loại mỡ béo của động vật nuôi, cừu và các loại động vật khác được sử dụng để làm nến, xà phòng và các sản phẩm tương tự.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tallow-chandler
/ 'tælou't∫ɑ:ndlə /, Danh từ: người buôn nến, người sản xuất nến, -
Tallow-face
/ 'tælou'feis /, Danh từ: người tái nhợt, người nhợt nhạt, -
Tallow cock
van tra mỡ, ve mỡ có van, -
Tallow cooler
nồi làm nguội chất béo, -
Tallow draw-off cock
vòi tháo chất béo, -
Tallow drawing-off
sự rót ra chất béo sau khi rán, -
Tallow oil
dầu mỡ bò, dầu để tôi, dầu mỡ bò, -
Tallow stearin
stearin kỹ thuật, -
Tallow tree
cây mơ, -
Tallowiness
độ chứa mỡ, dư vị mỡ, sự bôi dầu mỡ, -
Tallowy
/ 'tæloui /, Tính từ: có chất mỡ, tái mét; xanh nhợt, nhợt nhạt, Thực... -
Tallowy discolouration
sự đổi màu thành xanh nhợt, -
Tallowy flavour
vị béo, -
Tally
/'tæli/, Danh từ: sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...); sự tính toán (nợ nần..), số điểm, số... -
Tally-ho
/ 'tæli'hou /, Thán từ: hú, Danh từ: tiếng hú (của người đi săn),... -
Tally-sheet
/ 'tæli∫i:t /, Danh từ: bản kiểm kê, phiếu kiểm đếm, -
Tally-shop
/ 'tæli'∫ɔp /, danh từ, cửa hàng bán chịu trả dần, -
Tally card
thẻ đếm (kiểm kho), -
Tally charges
phí đếm hàng, -
Tally clerk
nhân viên kiểm hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.