Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Tally

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

an account or reckoning; a record of debit and credit, of the score of a game, or the like.
Also called tally stick. a stick of wood with notches cut to indicate the amount of a debt or payment, often split lengthwise across the notches, the debtor retaining one piece and the creditor the other.
anything on which a score or account is kept.
a notch or mark made on or in a tally.
a number or group of items recorded.
a mark made to register a certain number of items, as four consecutive vertical lines with a diagonal line through them to indicate a group of five.
a number of objects serving as a unit of computation.
a ticket, label, or mark used as a means of identification, classification, etc.
anything corresponding to another thing as a counterpart or duplicate.

Verb (used with object)

to mark or enter on a tally; register; record.
to count or reckon up.
to furnish with a tally or identifying label.
to cause to correspond or agree.

Verb (used without object)

to correspond, as one part of a tally with the other; accord or agree
Does his story tally with hers?
to score a point or make a goal, as in a game.

Antonyms

verb
subtract

Synonyms

noun
account , mark , poll , reckoning , running total , score , summation , tab , total , enumeration , numeration
verb
catalog , compute , enumerate , inventory , itemize , keep score , mark , mark down , number , numerate , reckon , register , sum , tale , tell , total , write down , post , accord , check , chime , comport with , conform , consist , correspond , fit , harmonize , match , square , account , add , agree , coincide , comport , count , counterpart , estimate , grade , jibe , label , list , notch , poll , reckoning , record , score , tab , tabulate

Xem thêm các từ khác

  • Tallyman

    a person who tallies or keeps account of something., british . a person who sells merchandise on the hire-purchase system.
  • Talon

    a claw, esp. of a bird of prey., the shoulder on the bolt of a lock against which the key presses in sliding the bolt., cards . the cards left over after...
  • Talus

    the uppermost bone of the proximal row of bones of the tarsus; anklebone.
  • Tamable

    able to be tamed.
  • Tamarack

    an american larch, larix laricina, of the pine family, having a reddish-brown bark and crowded clusters of blue-green needles and yielding a useful timber.,...
  • Tamarin

    any south american marmoset of the genera saguinus and leontopithecus ( leontideus ), having silky fur and a nonprehensile tail, several species are threatened...
  • Tamarind

    the pod of a large, tropical tree, tamarindus indica, of the legume family, containing seeds enclosed in a juicy acid pulp that is used in beverages and...
  • Tamarisk

    any old world tropical plant of the genus tamarix, esp. t. gallica, an ornamental mediterranean shrub or small tree having slender, feathery branches.,...
  • Tambour

    music . a drum., a drum player., also called tabaret. a circular frame consisting of two hoops, one fitting within the other, in which cloth is stretched...
  • Tambourine

    a small drum consisting of a circular frame with a skin stretched over it and several pairs of metal jingles attached to the frame, played by striking...
  • Tame

    changed from the wild or savage state; domesticated, without the savageness or fear of humans normal in wild animals; gentle, fearless, or without shyness,...
  • Tameable

    tamable., tam?er , tam?est, capable of being tamed[syn: tamable ]
  • Tameless

    untamed or untamable.
  • Tameness

    changed from the wild or savage state; domesticated, without the savageness or fear of humans normal in wild animals; gentle, fearless, or without shyness,...
  • Tamer

    changed from the wild or savage state; domesticated, without the savageness or fear of humans normal in wild animals; gentle, fearless, or without shyness,...
  • Tammy

    a fabric of mixed fibers, constructed in plain weave and often heavily glazed, used in the manufacture of linings and undergarments.
  • Tamp

    to force in or down by repeated, rather light, strokes, (in blasting) to fill (a drilled hole) with earth or the like after the charge has been inserted.,...
  • Tamper

    to meddle, esp. for the purpose of altering, damaging, or misusing (usually fol. by with ), to make changes in something, esp. in order to falsify (usually...
  • Tamperer

    to meddle, esp. for the purpose of altering, damaging, or misusing (usually fol. by with ), to make changes in something, esp. in order to falsify (usually...
  • Tampering

    the act of altering something secretly or improperly[syn: meddling ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top