- Từ điển Anh - Việt
Pester
Nghe phát âmMục lục |
/´pestə/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu (nhất là những yêu cầu dai dẳng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annoy , badger , be at , bedevil , beleaguer , bug * , disturb , dog * , drive crazy , drive up the wall , fret , get at * , get in one’s hair , get on one’s nerves , get to * , harry , hassle , hector , hound , importune , insist , irk , mess with , nag , nudge , pick at , plague , provoke , remind , ride * , tantalize , tease , torment , work on , worry , bait , beset , harass , solicit , aggravate , annoyance , bother , bug , devil , get at , irritate , molest , rib , ride , trouble
Từ trái nghĩa
verb
- delight , make happy , please
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pester suction cannula
Nghĩa chuyên nghành: Ống hút pester, -
Pesterer
/ ´pestərə /, -
Pesthole
Danh từ: Ổ vi trùng truyền bệnh; ổ bệnh dịch, -
Pesticemia
bệnh dịch hạch nhiễm khuẩn huyết, -
Pesticidal
/ ¸pesti´saidl /, -
Pesticide
/´pesti¸said/, Danh từ: thuốc diệt loài gây hại, thuốc trừ sâu, Hóa học... -
Pesticide Tolerance
dung sai thuốc trừ sâu, dư lượng thuốc trừ sâu luật định cho phép còn tồn trong hay trên cây trồng được thu hoạch. -
Pestiferous
/ pes´tifərəs /, Tính từ: truyền bệnh, truyền nhiễm (dịch, bệnh lây), gây hại (sâu bọ...),... -
Pestilence
/ ´pestiləns /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) bệnh dịch hạch (như) pest, Y... -
Pestilent
Tính từ: (thuộc) dịch bệnh; lây lan, nguy hại như bệnh dịch, (nghĩa bóng) độc hại, (thông tục)... -
Pestilential
như pestilent, Từ đồng nghĩa: adjective, baneful , deadly , malignant , noxious , pernicious , pestilent -
Pestis
bệnh dịch hạch, bệnh dịch tả, pestis bovina, bệnh dịch hạch bò, pestis bubonica, bệnh dịch hạch bẹn, pestis anatum, bệnh dịch... -
Pestis ambulans
bệnh dịch hạch thể đi lại, -
Pestis bovina
bệnh dịch hạch bò, -
Pestis bubonica
bệnh dịch hạch bẹn, -
Pestis equorum
bệnh dịch hạch ngựa, -
Pestis fulminans
bệnh dịch hạch bạo phát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.