- Từ điển Anh - Anh
Tape
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a long, narrow strip of linen, cotton, or the like, used for tying garments, binding seams or carpets, etc.
a long, narrow strip of paper, metal, etc.
a strip of cloth, paper, or plastic with an adhesive surface, used for sealing, binding, or attaching items together; adhesive tape or masking tape.
tape measure.
a string stretched across the finishing line in a race and broken by the winning contestant on crossing the line.
ticker tape.
magnetic tape.
a magnetic tape carrying prerecorded sound
Verb (used with object)
to furnish with a tape or tapes.
to tie up, bind, or attach with tape.
to measure with or as if with a tape measure.
to record or prerecord on magnetic tape.
Verb (used without object)
to record something on magnetic tape.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Tape line
a long, flexible strip or ribbon, as of cloth or metal, marked with subdivisions of the foot or meter and used for measuring. -
Tape machine
a tape recorder. -
Tape measure
a long, flexible strip or ribbon, as of cloth or metal, marked with subdivisions of the foot or meter and used for measuring., noun, metal rule , meterstick... -
Tape recorder
an electrical device for recording or playing back sound, video, or data on magnetic tape., noun, audio-cassette recorder , cassette recorder -
Tape recording
a magnetic tape on which speech, music, etc., have been recorded., the act of recording on magnetic tape. -
Taped
a long, narrow strip of linen, cotton, or the like, used for tying garments, binding seams or carpets, etc., a long, narrow strip of paper, metal, etc.,... -
Taper
to become smaller or thinner toward one end., to grow gradually lean., to make gradually smaller toward one end., to reduce gradually., gradual diminution... -
Tapering
, =====gradually decreasing in size toward a point. -
Tapestried
furnished or covered with tapestries., represented in tapestry, as a story. -
Tapestry
a fabric consisting of a warp upon which colored threads are woven by hand to produce a design, often pictorial, used for wall hangings, furniture coverings,... -
Tapeworm
any of various flat or tapelike worms of the class cestoidea, lacking an alimentary canal, and parasitic when adult in the alimentary canal of humans and... -
Taphouse
an inn or tavern where liquor is kept on tap for sale. -
Tapioca
a food substance prepared from cassava in granular, flake, pellet (pearl tapioca), or flour form, used in puddings, as a thickener, etc. -
Tapir
any of several large, stout, three-toed ungulates of the family tapiridae, of central and south america, the malay peninsula, and sumatra, somewhat resembling... -
Tapis
obsolete . a carpet, tapestry, or other covering. ?, on the tapis, under consideration or discussion, a new housing development for that area is on... -
Tapper
a person or thing that taps or strikes lightly., a telegraph key. -
Taproom
a barroom, esp. in an inn or hotel; bar., noun, bar , barroom , lounge , pub , saloon , tavern -
Tapster
a bartender. -
Tar
any of various dark-colored viscid products obtained by the destructive distillation of certain organic substances, as coal or wood., coal-tar pitch.,... -
Tar macadam
a paving material consisting of coarse crushed stone covered with a mixture of tar and bitumen.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.