- Từ điển Anh - Anh
Tawdry
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
(of finery, trappings, etc.) gaudy; showy and cheap.
low or mean; base
- tawdry motives.
Noun
cheap, gaudy apparel.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- blatant , brazen , chintzy * , common , crude , dirty , flaring , flashy , flaunting , garish , gaudy , gimcrack , glaring , glittering , glitzy , jazzy , junky , loud , meretricious , obtrusive , offensive , plastic , poor , raffish , screaming , showy , sleazy * , sporty , tacky * , tinsel , vulgar , brummagem , chintzy , cheap , crass , gross , inelegant , pretentious , tacky , tasteless
Xem thêm các từ khác
-
Tawer
to prepare or dress (some raw material) for use or further manipulation., to transform the skin of an animal into white leather by the application of minerals,... -
Tawniness
of a dark yellowish or dull yellowish-brown color., a shade of brown tinged with yellow; dull yellowish brown. -
Tawny
of a dark yellowish or dull yellowish-brown color., a shade of brown tinged with yellow; dull yellowish brown., adjective, beige , bronze , brown , brownish... -
Tax
a sum of money demanded by a government for its support or for specific facilities or services, levied upon incomes, property, sales, etc., a burdensome... -
Tax-free
tax-exempt ( def. 1 ) . -
Tax gatherer
a person who collects taxes. -
Taxability
capable of being taxed; subject to tax, usually, taxables. persons, items of property, etc., that are subject to tax., a taxable gain . -
Taxable
capable of being taxed; subject to tax, usually, taxables. persons, items of property, etc., that are subject to tax., a taxable gain . -
Taxation
the act of taxing., the fact of being taxed., a tax imposed., the revenue raised by taxes. -
Taxi
a taxicab., to ride or travel in a taxicab., (of an airplane) to move over the surface of the ground or water under its own power., to cause (an airplane)... -
Taxi cab
a public passenger vehicle, esp. an automobile, usually fitted with a taximeter. -
Taxi dancer
a girl or woman employed, as by a dance hall, to dance with patrons who pay a fee for each dance or for a set period of time. -
Taxi man
a taxi driver. -
Taxidermal
the art of preparing and preserving the skins of animals and of stuffing and mounting them in lifelike form. -
Taxidermic
the art of preparing and preserving the skins of animals and of stuffing and mounting them in lifelike form. -
Taxidermist
the art of preparing and preserving the skins of animals and of stuffing and mounting them in lifelike form. -
Taxidermy
the art of preparing and preserving the skins of animals and of stuffing and mounting them in lifelike form. -
Taximeter
a device fitted to a taxicab or other vehicle, for automatically computing and indicating the fare due. -
Taxing
wearingly burdensome, adjective, adjective, the day -to-day, taxing duties of a supervisor ., easy , untroubling, demanding , difficult , disturbing ,... -
Taxonomic
the science or technique of classification., biology . the science dealing with the description, identification, naming, and classification of organisms.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.