- Từ điển Anh - Anh
Tea
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the dried and prepared leaves of a shrub, Camellia sinensis, from which a somewhat bitter, aromatic beverage is prepared by infusion in hot water.
the shrub itself, extensively cultivated in China, Japan, India, etc., and having fragrant white flowers. Compare tea family .
the beverage so prepared, served hot or iced.
any kind of leaves, flowers, etc., so used, or any plant yielding them.
any of various infusions prepared from the leaves, flowers, etc., of other plants, and used as beverages or medicines.
beef bouillon.
British . any meal, whether a light snack or one consisting of several courses, eaten in the late afternoon or in the evening; any meal other than dinner, eaten after the middle of the afternoon.
an afternoon reception at which tea is served.
Slang . marijuana. ?
Idiom
one's cup of tea, something suitable, appropriate
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Tea-table
a small table for holding a tea service and cups, plates, etc., for several people. -
Tea caddy
a small box, can, or chest for holding tea leaves. -
Tea cake
a small cake, cookie, tart, or the like, for serving with tea or punch., (in england) a light, flat, sweet cake with raisins, usually buttered and served... -
Tea ceremony
an ancient ritual for preparing and serving and drinking tea -
Tea cozy
cozy ( def. 5 ) . -
Tea dance
a dance held at teatime., noun, dinner dance , the dansant -
Tea garden
a tea plantation. -
Tea gown
a semiformal gown of fine material, esp. one styled with soft, flowing lines, worn for afternoon social occasions. -
Tea house
a restaurant or other establishment, esp. in the far east, where tea and refreshments are served. -
Tea kettle
a portable kettle with a cover, spout, and handle, used for boiling water. -
Tea party
a social gathering, usually in the afternoon, at which tea and light refreshments are served., noun, chanoyu , tea and crumpets , tea ceremony , tea ritual -
Tea service
a set of chinaware for preparing and drinking hot beverages, esp. tea., a set of silver or other metalware for preparing and serving hot beverages, esp.... -
Tea set
a set of chinaware for preparing and drinking hot beverages, esp. tea., a set of silver or other metalware for preparing and serving hot beverages, esp.... -
Tea spoon
a small spoon generally used to stir tea, coffee, etc., a teaspoonful. -
Tea table
a small table for holding a tea service and cups, plates, etc., for several people. -
Tea tray
a tray for carrying or holding articles used in serving tea. -
Tea wagon
a small table on wheels for carrying articles for use in serving tea. -
Teach
to impart knowledge of or skill in; give instruction in, to impart knowledge or skill to; give instruction to, to impart knowledge or skill; give instruction.,... -
Teach-in
a prolonged period of lectures, speeches, etc., conducted without interruption by members of the faculty and invited guests at a college or university... -
Teachability
capable of being instructed, as a person; docile., capable of being taught, as a subject.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.