- Từ điển Anh - Anh
Temperateness
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
moderate or self-restrained; not extreme in opinion, statement, etc.
moderate as regards indulgence of appetite or passion, esp. in the use of alcoholic liquors.
not excessive in degree, as things, qualities, etc.
moderate in respect to temperature; not subject to prolonged extremes of hot or cold weather.
Microbiology . (of a virus) existing in infected host cells but rarely causing lysis.
Xem thêm các từ khác
-
Temperature
a measure of the warmth or coldness of an object or substance with reference to some standard value. the temperature of two systems is the same when the... -
Temperer
a particular state of mind or feelings., habit of mind, esp. with respect to irritability or patience, outbursts of anger, or the like; disposition, heat... -
Tempering
moderating by making more temperate, hardening something by heat treatment[syn: annealing ] -
Tempest
a violent windstorm, esp. one with rain, hail, or snow., a violent commotion, disturbance, or tumult., to affect by or as by a tempest; disturb violently. ?,... -
Tempest-tossed
buffeted about, as by adversities. -
Tempestuous
characterized by or subject to tempests, of the nature of or resembling a tempest, tumultuous; turbulent, adjective, adjective, the tempestuous ocean .,... -
Tempi
a pl. of tempo. -
Templar
a member of a religious military order founded by crusaders in jerusalem about 1118, and suppressed in 1312., a barrister or other person occupying chambers... -
Template
a pattern, mold, or the like, usually consisting of a thin plate of wood or metal, serving as a gauge or guide in mechanical work., anything that determines... -
Temple
an edifice or place dedicated to the service or worship of a deity or deities., ( usually initial capital letter ) any of the three successive houses of... -
Templet
template. -
Tempo
music . relative rapidity or rate of movement, usually indicated by such terms as adagio, allegro, etc., or by reference to the metronome., characteristic... -
Temporal
of or pertaining to time., pertaining to or concerned with the present life or this world; worldly, enduring for a time only; temporary; transitory ( opposed... -
Temporality
temporal character or nature; temporariness., something temporal., usually, temporalities. a worldly or secular possession, revenue, or the like, as of... -
Temporalty
the worldly possessions of a church, in christianity, members of a religious community that do not have the priestly responsibilities of ordained clergy[syn:... -
Temporarily
lasting, existing, serving, or effective for a time only; not permanent, an office worker hired, usually through an agency on a per diem basis, for a short... -
Temporariness
lasting, existing, serving, or effective for a time only; not permanent, an office worker hired, usually through an agency on a per diem basis, for a short... -
Temporary
lasting, existing, serving, or effective for a time only; not permanent, an office worker hired, usually through an agency on a per diem basis, for a short... -
Temporise
to be indecisive or evasive to gain time or delay acting., to comply with the time or occasion; yield temporarily or ostensibly to prevailing opinion or... -
Temporization
to be indecisive or evasive to gain time or delay acting., to comply with the time or occasion; yield temporarily or ostensibly to prevailing opinion or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.