- Từ điển Anh - Anh
Tent
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a portable shelter of skins, canvas, plastic, or the like, supported by one or more poles or a frame and often secured by ropes fastened to pegs in the ground.
something that resembles a tent.
tent dress.
Verb (used with object)
to lodge in tents.
to cover with or as if with a tent
Verb (used without object)
to live in a tent; encamp.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Tentacle
zoology . any of various slender, flexible processes or appendages in animals, esp. invertebrates, that serve as organs of touch, prehension, etc.; feeler.,... -
Tentacled
having tentacles. -
Tentacular
zoology . any of various slender, flexible processes or appendages in animals, esp. invertebrates, that serve as organs of touch, prehension, etc.; feeler.,... -
Tentative
of the nature of or made or done as a trial, experiment, or attempt; experimental, unsure; uncertain; not definite or positive; hesitant, adjective, adjective,... -
Tentativeness
of the nature of or made or done as a trial, experiment, or attempt; experimental, unsure; uncertain; not definite or positive; hesitant, noun, a tentative... -
Tenter
a framework on which cloth in the process of manufacture is stretched so it may set or dry evenly., obsolete . a tenterhook., to stretch (cloth) on a tenter... -
Tenth
next after ninth; being the ordinal number for ten., being one of ten equal parts., one of ten equal parts, esp. of one ( 1 / 10 )., the member of a series... -
Tenthly
in the tenth place; tenth. -
Tenuity
the state of being tenuous., slenderness., thinness of consistency; rarefied condition. -
Tenuous
thin or slender in form, as a thread., lacking a sound basis, as reasoning; unsubstantiated; weak, thin in consistency; rare or rarefied., of slight importance... -
Tenure
the holding or possessing of anything, the holding of property, esp. real property, of a superior in return for services to be rendered., the period or... -
Tepee
a tent of the american indians, made usually from animal skins laid on a conical frame of long poles and having an opening at the top for ventilation and... -
Tephrite
a basaltic rock consisting essentially of pyroxene and plagioclase with nepheline or leucite. -
Tepid
moderately warm; lukewarm, characterized by a lack of force or enthusiasm, adjective, adjective, tepid water ., tepid prose ; the critics ' tepid reception... -
Tepidity
moderately warm; lukewarm, characterized by a lack of force or enthusiasm, tepid water ., tepid prose ; the critics ' tepid reception for the new play... -
Tepidness
moderately warm; lukewarm, characterized by a lack of force or enthusiasm, tepid water ., tepid prose ; the critics ' tepid reception for the new play... -
Teratology
the science or study of monstrosities or abnormal formations in organisms. -
Terbium
a rare-earth, metallic element present in certain minerals and yielding colorless salts. symbol: tb; atomic number: 65; atomic weight: 158.924; specific... -
Terce
tierce ( def. 3 ) ., the third canonical hour; about 9 a.m. -
Tercel
the male of a hawk, esp. of a gyrfalcon or peregrine.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.