- Từ điển Anh - Việt
Depose
Nghe phát âmMục lục |
/di'pouz/
Thông dụng
Động từ
Truất phế, hạ bệ
(pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề)
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- boot out , bounce , break , can * , cashier , chuck , degrade , demote , dethrone , discrown , dismiss , displace , downgrade , drum out , eject , freeze out , give heave-ho , impeach , kick out * , overthrow , remove from office , ride out on rail , run out of town , send packing * , subvert , throw out , throw out on ear , uncrown , unfrock , unmake , unseat , upset , attest , swear , witness , assert , aver , divest , oust , remove , testify
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deposed
, -
Deposing
, -
Deposit
/ dɪˈpɒzɪt /, Danh từ: vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặt cọc, chất lắng, vật... -
Deposit-taking institution
tổ chức nhận tiền gửi, -
Deposit (to)
Địa chất: nằm, đọng, -
Deposit Protection
quỹ đảm bảo tiền gửi (ở anh), -
Deposit a sum of money (to...)
gửi một số tiền, -
Deposit account
tài khoản ký thác, tiền gửi có kỳ hạn, tiền ứng trước để chi trả cảng phí, tài khoản tiền gửi có kỳ hạn, tài... -
Deposit at notice
tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi với kỳ hạn báo trước, -
Deposit bank
ngân hàng tiền gửi, ngân hàng tiền gửi, -
Deposit book
sổ (gửi) tiết kiệm, sổ tiền gửi, sổ tồn khoản, -
Deposit by foreign correspondents
tiền gửi của chi nhánh ngân hàng nước ngoài, -
Deposit chamber
phòng làm lắng, -
Deposit contraction
sự co hẹp tiền gửi, -
Deposit creation
sự tạo lập tiền gửi, -
Deposit currency
đồng tiền ký gửi, -
Deposit discovery
Địa chất: sự phát hiện ra mỏ, -
Deposit for security
tiền bảo chứng, tiền gửi bảo đảm, tiền thế chứng, -
Deposit funds
tiền gửi ngân hàng, -
Deposit gauge
máy đo độ lắng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.