- Từ điển Anh - Anh
They
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Plural pronoun, possessive their or theirs, objective them.
nominative plural of he , she , and it.
people in general
(used with an indefinite singular antecedent in place of the definite masculine he or the definite feminine she )
Xem thêm các từ khác
-
Thick
having relatively great extent from one surface or side to the opposite; not thin, measured, as specified, between opposite surfaces, from top to bottom,... -
Thick-skinned
having a thick skin., insensitive or hardened to criticism, reproach, rebuff, etc., adjective, benumbed , callous , coldhearted , hard-as-nails , hardhearted... -
Thick-skulled
stupid; dull. -
Thick-witted
lacking intelligence; thickheaded; dull; stupid., adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse , thickheaded -
Thick headed
(of a person) dull-witted; stupid., (of an animal) having a thick head. -
Thicken
to make or become thick or thicker., to make or grow more intense, profound, intricate, or complex, verb, verb, the plot thickens ., dilute , liquefy ,... -
Thickened
made or having become thick; "thickened bronchial arteries", having calluses; having skin made tough and thick through wear; "calloused skin"; "with a... -
Thickening
a making or becoming thick., a thickened part or area; swelling., something used to thicken; thickener. -
Thicket
a thick or dense growth of shrubs, bushes, or small trees; a thick coppice., noun, boscage , bosk , brake , brush , brushwood , bush , chaparral , clump... -
Thickhead
a stupid person; blockhead., also called whistler. any of several old world birds of the genus pachycephala, chiefly of various islands in the pacific... -
Thickheaded
(of a person) dull-witted; stupid., (of an animal) having a thick head., adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse , thick-witted... -
Thickish
having relatively great extent from one surface or side to the opposite; not thin, measured, as specified, between opposite surfaces, from top to bottom,... -
Thickness
the state or quality of being thick., the measure of the smallest dimension of a solid figure, the thick part or body of something, a layer, stratum, or... -
Thickset
set thickly or in close arrangement; dense, studded, or furnished thickly; closely packed, heavily or solidly built; stocky, a thicket., adjective, a thickset... -
Thief
a person who steals, esp. secretly or without open force; one guilty of theft or larceny., noun, bandit , burglar , cat burglar , cheat , clip * , criminal... -
Thieve
to take by theft; steal., to act as a thief; commit theft; steal., verb, filch , pilfer , purloin , snatch -
Thievery
the act or practice of thieving; theft., something taken by theft., noun, pilferage , steal , theft -
Thieves
a person who steals, esp. secretly or without open force; one guilty of theft or larceny. -
Thievish
given to thieving., of, pertaining to, or characteristic of a thief; stealthy, a furtive , thievish look . -
Thievishly
given to thieving., of, pertaining to, or characteristic of a thief; stealthy, a furtive , thievish look .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.