- Từ điển Anh - Anh
Thrall
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person who is in bondage; slave.
a person who is morally or mentally enslaved by some power, influence, or the like
slavery; thralldom.
Verb (used with object)
Archaic . to put or hold in thralldom; enslave.
Adjective
Archaic . subjected to bondage; enslaved.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Thralldom
the state of being a thrall; bondage; slavery; servitude., noun, bondage , enslavement , helotry , serfdom , servileness , servility , servitude , thrall... -
Thrash
to beat soundly in punishment; flog., to defeat thoroughly, nautical . to force (a close-hauled sailing ship under heavy canvas) against a strong wind... -
Thrash out
to beat soundly in punishment; flog., to defeat thoroughly, nautical . to force (a close-hauled sailing ship under heavy canvas) against a strong wind... -
Thrasher
a person or thing that thrashes., any of several long-tailed, thrushlike birds, esp. of the genus toxostoma, related to the mockingbirds. compare brown... -
Thrashing
a flogging; whipping., the act of a person or thing that thrashes., a pile or quantity of threshed grain or the grain threshed at one time., noun, flogging... -
Thread
a fine cord of flax, cotton, or other fibrous material spun out to considerable length, esp. when composed of two or more filaments twisted together.,... -
Threadbare
having the nap worn off so as to lay bare the threads of the warp and woof, as a fabric, garment, etc., wearing threadbare clothes; shabby or poor, meager,... -
Threader
a fine cord of flax, cotton, or other fibrous material spun out to considerable length, esp. when composed of two or more filaments twisted together.,... -
Threadlike
a fine cord of flax, cotton, or other fibrous material spun out to considerable length, esp. when composed of two or more filaments twisted together.,... -
Threadworm
any of various nematode worms, esp. a pinworm. -
Thready
consisting of or resembling a thread or threads; fibrous; filamentous., stringy or viscid, as a liquid., (of the pulse) thin and feeble., (of sound, the... -
Threat
a declaration of an intention or determination to inflict punishment, injury, etc., in retaliation for, or conditionally upon, some action or course; menace,... -
Threaten
to utter a threat against; menace, to be a menace or source of danger to, to offer (a punishment, injury, etc.) by way of a threat, to give an ominous... -
Threatened
ecology, (of flora or fauna) likely in the near future to become endangered; "the spotted owl is a threatened species, not yet an endangered one" -
Threatening
tending or intended to menace, causing alarm, as by being imminent; ominous; sinister, adjective, adjective, threatening gestures ., threatening clouds... -
Three
a cardinal number, 2 plus 1., a symbol for this number, as 3 or iii., a set of this many persons or things., a playing card, die face, or half of a domino... -
Three-cornered
having three corners, pertaining to or involving three persons, parties, or things, a three -cornered hat ., the candidates were deadlocked in a three... -
Three-decker
any ship having three decks, tiers, etc., (formerly) one of a class of sailing warships that carried guns on three decks., a sandwich made of three slices... -
Three-legged
having three legs, informal . (of a schooner) having three masts., a three -legged stool . -
Three-master
a sailing ship with three masts.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.