- Từ điển Anh - Anh
Trammel
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Usually, trammels. a hindrance or impediment to free action; restraint
an instrument for drawing ellipses.
Also called tram. a device used to align or adjust parts of a machine.
trammel net.
a fowling net.
a contrivance hung in a fireplace to support pots or kettles over the fire.
a fetter or shackle, esp. one used in training a horse to amble.
Verb (used with object)
to involve or hold in trammels; restrain.
to catch or entangle in or as in a net.
Synonyms
noun
- check , circumscription , constraint , cramp , curb , inhibition , limit , limitation , restraint , stricture
verb
Xem thêm các từ khác
-
Tramontane
being or situated beyond the mountains., beyond the alps as viewed from italy; transalpine., of, pertaining to, or coming from the other side of the mountains.,... -
Tramp
to tread or walk with a firm, heavy, resounding step., to tread heavily or trample (usually fol. by on or upon ), to walk steadily; march; trudge., to... -
Trample
to tread or step heavily and noisily; stamp., to tread heavily, roughly, or crushingly (usually fol. by on, upon, or over ), to act in a harsh, domineering,... -
Tramway
a crude railroad of wooden rails or of wooden rails capped with metal treads., british . tramline., mining . a track, usually elevated, or roadway for... -
Tran ship
transship. -
Trance
a half-conscious state, seemingly between sleeping and waking, in which ability to function voluntarily may be suspended., a dazed or bewildered condition.,... -
Trang đầu
without value, effect, consequence, or significance., being or amounting to nothing; nil; lacking; nonexistent., mathematics . (of a set), being or amounting... -
Tranquil
free from commotion or tumult; peaceful; quiet; calm, free from or unaffected by disturbing emotions; unagitated; serene; placid, adjective, adjective,... -
Tranquility
quality or state of being tranquil; calmness; peacefulness; quiet; serenity., noun, noun, chaos , disturbance , loudness , noise , turbulence , violence... -
Tranquilize
to make or become tranquil., verb, verb, aggravate , agitate , incite , stir up , upset, balm , calm , calm down , compose , hush , lull , pacify , put... -
Tranquilizer
a person or thing that tranquilizes., a drug that has a sedative or calming effect without inducing sleep., antianxiety drug., antipsychotic ( def. 2 )... -
Tranquilizing
to make or become tranquil. -
Tranquillity
quality or state of being tranquil; calmness; peacefulness; quiet; serenity., noun, calm , calmness , hush , lull , peace , peacefulness , placidity ,... -
Tranquillize
to make or become tranquil., verb, tranquilize -
Tranquillizer
a person or thing that tranquilizes., a drug that has a sedative or calming effect without inducing sleep., antianxiety drug., antipsychotic ( def. 2 )... -
Trans
transaction; transactions., transfer., transferred., transformer., transit., transitive., translated., translation., translator., transparent., transportation.,... -
Trans shipment
to transfer from one ship, truck, freight car, or other conveyance to another., to change from one ship or other conveyance to another. -
Transact
to carry on or conduct (business, negotiations, activities, etc.) to a conclusion or settlement., to carry on or conduct business, negotiations, etc.,... -
Transaction
the act of transacting or the fact of being transacted., an instance or process of transacting something., something that is transacted, esp. a business... -
Transactor
to carry on or conduct (business, negotiations, activities, etc.) to a conclusion or settlement., to carry on or conduct business, negotiations, etc.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.