- Từ điển Anh - Anh
Tramp
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to tread or walk with a firm, heavy, resounding step.
to tread heavily or trample (usually fol. by on or upon )
to walk steadily; march; trudge.
to go on a walking excursion or expedition; hike.
to go about as a vagabond or tramp.
to make a voyage on a tramp steamer.
Verb (used with object)
to tramp or walk heavily or steadily through or over.
to traverse on foot
to tread or trample underfoot
to travel over as a tramp.
to run (a ship) as a tramp steamer.
Noun
the act of tramping.
a firm, heavy, resounding tread.
the sound made by such a tread.
a long, steady walk; trudge.
a walking excursion or expedition; hike.
a person who travels on foot from place to place, esp. a vagabond living on occasional jobs or gifts of money or food.
a sexually promiscuous woman; prostitute.
a freight vessel that does not run regularly between fixed ports, but takes a cargo wherever shippers desire. Compare cargo liner .
a piece of iron affixed to the sole of a shoe.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- beggar , bum , derelict , down-and-out * , drifter , floater , hitchhiker , hobo , homeless person , loafer , outcast , panhandler , vagabond , vagrant , wanderernotes:a hobo is a migratory worker who likes to travel , a tramp travels without working , and a bum does not travel or work , cruise , excursion , expedition , footfall , footstep , hike , jaunt , march , ramble , saunter , slog , stomp , stroll , tour , traipse , tread , trek , turn , walking tripnotes:a hobo is a migratory worker who likes to travel , baggage , hussy , jade , slattern , tart , wanton , wench , whore
verb
- crush , footslog , gallop , hike , hop , march , navigate , plod , pound , ramble , range , roam , rove , slog , stamp , stodge , stomp , stroll , stump , thud , toil , tour , traipse , trample , tread , trek , trip , tromp , trudge , walk overnotes:a hobo is a migratory worker who likes to travel , a tramp travels without working , and a bum does not travel or work , backpack , peregrinate , beggar , bum , derelict , drifter , harlot , hobo , panhandler , picaro , picaroon , prostitute , rogue , slut , step , vagabond , vagrant , walk , wander
Xem thêm các từ khác
-
Trample
to tread or step heavily and noisily; stamp., to tread heavily, roughly, or crushingly (usually fol. by on, upon, or over ), to act in a harsh, domineering,... -
Tramway
a crude railroad of wooden rails or of wooden rails capped with metal treads., british . tramline., mining . a track, usually elevated, or roadway for... -
Tran ship
transship. -
Trance
a half-conscious state, seemingly between sleeping and waking, in which ability to function voluntarily may be suspended., a dazed or bewildered condition.,... -
Trang đầu
without value, effect, consequence, or significance., being or amounting to nothing; nil; lacking; nonexistent., mathematics . (of a set), being or amounting... -
Tranquil
free from commotion or tumult; peaceful; quiet; calm, free from or unaffected by disturbing emotions; unagitated; serene; placid, adjective, adjective,... -
Tranquility
quality or state of being tranquil; calmness; peacefulness; quiet; serenity., noun, noun, chaos , disturbance , loudness , noise , turbulence , violence... -
Tranquilize
to make or become tranquil., verb, verb, aggravate , agitate , incite , stir up , upset, balm , calm , calm down , compose , hush , lull , pacify , put... -
Tranquilizer
a person or thing that tranquilizes., a drug that has a sedative or calming effect without inducing sleep., antianxiety drug., antipsychotic ( def. 2 )... -
Tranquilizing
to make or become tranquil. -
Tranquillity
quality or state of being tranquil; calmness; peacefulness; quiet; serenity., noun, calm , calmness , hush , lull , peace , peacefulness , placidity ,... -
Tranquillize
to make or become tranquil., verb, tranquilize -
Tranquillizer
a person or thing that tranquilizes., a drug that has a sedative or calming effect without inducing sleep., antianxiety drug., antipsychotic ( def. 2 )... -
Trans
transaction; transactions., transfer., transferred., transformer., transit., transitive., translated., translation., translator., transparent., transportation.,... -
Trans shipment
to transfer from one ship, truck, freight car, or other conveyance to another., to change from one ship or other conveyance to another. -
Transact
to carry on or conduct (business, negotiations, activities, etc.) to a conclusion or settlement., to carry on or conduct business, negotiations, etc.,... -
Transaction
the act of transacting or the fact of being transacted., an instance or process of transacting something., something that is transacted, esp. a business... -
Transactor
to carry on or conduct (business, negotiations, activities, etc.) to a conclusion or settlement., to carry on or conduct business, negotiations, etc.,... -
Transalpine
situated beyond the alps, esp. toward the north as viewed from italy., passing or extending across or through the alps, of, pertaining to, or characteristic... -
Transatlantic
crossing or reaching across the atlantic, situated beyond the atlantic., a transatlantic liner .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.