- Từ điển Anh - Anh
Trepidation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
tremulous fear, alarm, or agitation; perturbation.
trembling or quivering movement; tremor.
Antonyms
noun
- calm , contentment , happiness
Synonyms
noun
- agitation , alarm , apprehension , blue funk , butterflies , cold feet * , cold sweat , consternation , creeps , dismay , disquiet , disturbance , dread , emotion , excitement , fear , fright , goose bumps * , horror , jitters , nervousness , palpitation , panic , perturbation , shock , terror , trepidity , uneasiness , worriment , affright , fearfulness , funk , anxiety , quaking , quivering , shaking , trembling , tremor
Xem thêm các từ khác
-
Treponema
any of several anaerobic spirochetes of the genus treponema, certain species of which are parasitic in and pathogenic for humans and warm-blooded animals. -
Trespass
law ., an encroachment or intrusion., an offense, sin, or wrong., law . to commit a trespass., to encroach on a person's privacy, time, etc.; infringe... -
Trespasser
law ., an encroachment or intrusion., an offense, sin, or wrong., law . to commit a trespass., to encroach on a person's privacy, time, etc.; infringe... -
Tress
usually, tresses. long locks or curls of hair., a plait or braid of hair., noun, braid , curl , hair , lock , plait , ringlet -
Tressed
(of the hair) arranged or formed into tresses; braided; plaited., having tresses (usually used in combination), auburn -tressed; golden -tressed. -
Trestle
a frame typically composed of a horizontal bar or beam rigidly joined or fitted at each end to the top of a transverse a-frame, used as a barrier, a transverse... -
Trestle work
a structural system composed of trestles. -
Trews
close-fitting tartan trousers, worn esp. by certain scottish regiments. -
Trey
a playing card or a die having three pips. -
Triable
adjective, actionable , prosecutable -
Triad
a group of three, esp. of three closely related persons or things., chemistry ., music . a chord of three tones, esp. one consisting of a given tone with... -
Trial
law ., the act of trying, testing, or putting to the proof., test; proof., an attempt or effort to do something., a tentative or experimental action in... -
Trial run
a preliminary performance or test of something, as of the operation of a ship or the effectiveness of a play., noun, bench test , dry run , dummy run ,... -
Triangle
a closed plane figure having three sides and three angles., a flat triangular piece, usually of plastic, with straight edges, used in connection with a... -
Triangular
pertaining to or having the form of a triangle; three-cornered., having a triangle as base or cross section, comprising three parts or elements; triple.,... -
Triangularity
pertaining to or having the form of a triangle; three-cornered., having a triangle as base or cross section, comprising three parts or elements; triple.,... -
Triangulate
composed of or marked with triangles., to make triangular., to divide into triangles., to survey (an area) by triangulation. -
Triangulation
a technique for establishing the distance between any two points, or the relative position of two or more points, by using such points as vertices of a... -
Trias
noting or pertaining to a period of the mesozoic era, occurring from 230 to 190 million years ago and characterized by the advent of dinosaurs and coniferous... -
Triassic
noting or pertaining to a period of the mesozoic era, occurring from 230 to 190 million years ago and characterized by the advent of dinosaurs and coniferous...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.