- Từ điển Anh - Anh
Turbid
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not clear or transparent because of stirred-up sediment or the like; clouded; opaque; obscured
thick or dense, as smoke or clouds.
confused; muddled; disturbed.
Synonyms
adjective
- cloudy , muddy , murky , roiled , roily , hazy , smoggy , addled , addlepated , confounded , confusional , muddle-headed , perplexed , confused , dark , dense , heavy , impure , muddled , obscure , polluted , sedimentary , thick , unclear , unsettled
Xem thêm các từ khác
-
Turbidity
not clear or transparent because of stirred-up sediment or the like; clouded; opaque; obscured, thick or dense, as smoke or clouds., confused; muddled;... -
Turbidness
not clear or transparent because of stirred-up sediment or the like; clouded; opaque; obscured, thick or dense, as smoke or clouds., confused; muddled;... -
Turbinate
also, turbinated. having the shape of an inverted cone; scroll-like; whorled; spiraled., anatomy . of or pertaining to certain scroll-like, spongy bones... -
Turbine
any of various machines having a rotor, usually with vanes or blades, driven by the pressure, momentum, or reactive thrust of a moving fluid, as steam,... -
Turbit
one of a breed of domestic pigeons having a stout, roundish body, a short head and beak, and a ruffled breast and neck. -
Turbo
turbine., informal . turbocharger., an automobile powered by an internal-combustion engine equipped with a turbocharger. -
Turbo jet
turbojet engine., an airplane equipped with one or more turbojet engines. -
Turbogenerator
generator consisting of a steam turbine coupled to an electric generator for the production of electric power -
Turbot
a european flatfish, psetta maxima, having a diamond-shaped body, any of several other flatfishes., a triggerfish., valued as a food fish . -
Turbulence
the quality or state of being turbulent; violent disorder or commotion., hydraulics . the haphazard secondary motion caused by eddies within a moving fluid.,... -
Turbulent
being in a state of agitation or tumult; disturbed, characterized by, or showing disturbance, disorder, etc., given to acts of violence and aggression,... -
Turd
a piece of excrement., a mean, contemptible person. -
Tureen
a large, deep, covered dish for serving soup, stew, or other foods. -
Turf
a layer of matted earth formed by grass and plant roots., peat, esp. as material for fuel., a block or piece of peat dug for fuel., slang ., chiefly british... -
Turfman
a person who is extremely devoted to horse racing. -
Turfy
covered with or consisting of grassy turf., resembling turf; turflike., of the nature of or abounding in peat., of, pertaining to, or characteristic of... -
Turgescence
becoming swollen; swelling. -
Turgescent
becoming swollen; swelling. -
Turgid
swollen; distended; tumid., inflated, overblown, or pompous; bombastic, adjective, turgid language ., flatulent , overblown , tumescent , tumid , windy... -
Turgidity
swollen; distended; tumid., inflated, overblown, or pompous; bombastic, noun, turgid language ., claptrap , fustian , grandiloquence , magniloquence ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.