- Từ điển Anh - Anh
Wham
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a loud sound produced by an explosion or sharp impact
a forcible impact.
Interjection
(used as an exclamation suggestive of a loud slam, blow, or the like).
Verb (used with object), verb (used without object)
to hit or make a forcible impact, esp. one producing a loud sound
Adverb
Also, whammo. abruptly; with startling suddenness
Synonyms
noun
- bang , clout , crack , hit , lick , pound , slug , sock , swat , thwack , welt , whack , whop , crash , smash
verb
Xem thêm các từ khác
-
Whang
a resounding blow., the sound produced by such a blow, to strike with a resounding blow., to resound with such a blow., the whang of gongs and cymbals... -
Wharf
a structure built on the shore of or projecting into a harbor, stream, etc., so that vessels may be moored alongside to load or unload or to lie at rest;... -
Wharfage
the use of a wharf, storage of goods at a wharf, the charge or payment for the use of a wharf, wharves collectively, esp. the number of wharves in a particular... -
Wharfinger
a person who owns or has charge of a wharf. -
Wharves
a pl. of wharf., a structure built on the shore of or projecting into a harbor, stream, etc., so that vessels may be moored alongside to load or unload... -
What
(used interrogatively as a request for specific information), (used interrogatively to inquire about the character, occupation, etc., of a person), (used... -
Whatever
anything that (usually used in relative clauses), (used relatively to indicate a quantity of a specified or implied antecedent), no matter what, any or... -
Whatnot
a stand with shelves for bric-a-brac, books, etc., something or anything of the same or similar kind, noun, sheets , pillowcases , towels , napkins , and... -
Whatsoever
(an intensive form of whatever ), whatsoever it be ; in any place whatsoever . -
Wheal
a small, burning or itching swelling on the skin, as from a mosquito bite or from hives., a wale or welt., noun, wale , weal , whelk -
Wheat
the grain of any cereal grass of the genus triticum, esp. t. aestivum, used in the form of flour for making bread, cakes, etc., and for other culinary... -
Wheatear
any of several small, chiefly old world thrushes of the genus oenanthe, having a distinctive white rump, esp. o. oenanthe, of eurasia and north america. -
Wheaten
made of wheat flour or grain., of or pertaining to wheat., of the color of wheat, esp. a pale yellow-brown color. -
Wheedle
to endeavor to influence (a person) by smooth, flattering, or beguiling words or acts, to persuade (a person) by such words or acts, to obtain (something)... -
Wheedler
to endeavor to influence (a person) by smooth, flattering, or beguiling words or acts, to persuade (a person) by such words or acts, to obtain (something)... -
Wheel
a circular frame or disk arranged to revolve on an axis, as on or in vehicles or machinery., any machine, apparatus, instrument, etc., shaped like this... -
Wheel-horse
also called wheeler. a horse, or one of the horses, harnessed behind others and nearest the front wheels of a vehicle., chiefly south atlantic states .... -
Wheel chair
a chair mounted on wheels for use by persons who cannot walk. -
Wheel horse
also called wheeler. a horse, or one of the horses, harnessed behind others and nearest the front wheels of a vehicle., chiefly south atlantic states .... -
Wheel house
pilothouse.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.