- Từ điển Anh - Anh
What
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Pronoun
(used interrogatively as a request for specific information)
(used interrogatively to inquire about the character, occupation, etc., of a person)
(used interrogatively to inquire as to the origin, identity, etc., of something)
(used interrogatively to inquire as to the worth, usefulness, force, or importance of something)
(used interrogatively to request a repetition of words or information not fully understood, usually used in elliptical constructions)
(used interrogatively to inquire the reason or purpose of something, usually used in elliptical constructions)
how much?
(used relatively to indicate that which)
whatever; anything that
the kind of thing or person that
as much as; as many as
the thing or fact that (used in parenthetic clauses)
(used to indicate more to follow, additional possibilities, alternatives, etc.)
(used as an intensifier in exclamatory phrases, often fol. by an indefinite article)
British . don't you agree?
Nonstandard . that; which; who
Noun
the true nature or identity of something, or the sum of its characteristics
Adjective
(used interrogatively before nouns)
whatever
Adverb
to what extent or degree? how much?
(used to introduce a prepositional phrase beginning with with )
Obsolete . for what reason or purpose? why?
Interjection
(used in exclamatory expressions, often fol. by a question)
Conjunction
Older Use . as much as; as far as
Idioms
but what
Say what? Slang . (used esp. among teenagers) What's that you say? Would you repeat that?
So what? Informal . (an expression of disinterest, disinclination
- or contempt.)
what for
what have you
what if
what it takes, something that enables one to achieve success or attain a desired end, as good looks, ability
what's what
Xem thêm các từ khác
-
Whatever
anything that (usually used in relative clauses), (used relatively to indicate a quantity of a specified or implied antecedent), no matter what, any or... -
Whatnot
a stand with shelves for bric-a-brac, books, etc., something or anything of the same or similar kind, noun, sheets , pillowcases , towels , napkins , and... -
Whatsoever
(an intensive form of whatever ), whatsoever it be ; in any place whatsoever . -
Wheal
a small, burning or itching swelling on the skin, as from a mosquito bite or from hives., a wale or welt., noun, wale , weal , whelk -
Wheat
the grain of any cereal grass of the genus triticum, esp. t. aestivum, used in the form of flour for making bread, cakes, etc., and for other culinary... -
Wheatear
any of several small, chiefly old world thrushes of the genus oenanthe, having a distinctive white rump, esp. o. oenanthe, of eurasia and north america. -
Wheaten
made of wheat flour or grain., of or pertaining to wheat., of the color of wheat, esp. a pale yellow-brown color. -
Wheedle
to endeavor to influence (a person) by smooth, flattering, or beguiling words or acts, to persuade (a person) by such words or acts, to obtain (something)... -
Wheedler
to endeavor to influence (a person) by smooth, flattering, or beguiling words or acts, to persuade (a person) by such words or acts, to obtain (something)... -
Wheel
a circular frame or disk arranged to revolve on an axis, as on or in vehicles or machinery., any machine, apparatus, instrument, etc., shaped like this... -
Wheel-horse
also called wheeler. a horse, or one of the horses, harnessed behind others and nearest the front wheels of a vehicle., chiefly south atlantic states .... -
Wheel chair
a chair mounted on wheels for use by persons who cannot walk. -
Wheel horse
also called wheeler. a horse, or one of the horses, harnessed behind others and nearest the front wheels of a vehicle., chiefly south atlantic states .... -
Wheel house
pilothouse. -
Wheel window
a rose window having prominent radiating mullions. -
Wheelbarrow
a frame or box for conveying a load, supported at one end by a wheel or wheels, and lifted and pushed at the other by two horizontal shafts., to move or... -
Wheeled
equipped with or having wheels (often used in combination), moving or traveling on wheels, a four -wheeled carriage ., wheeled transportation . -
Wheeler
a person or thing that wheels., a person who makes wheels; wheelwright., something provided with a wheel or wheels (usually used in combination), wheel... -
Wheelman
also, wheelsman, a rider of a bicycle, tricycle, or the like., slang ., a driver, esp. a chauffeur, the mobster 's wheelman was also his bodyguard ., a... -
Wheelwright
a person whose trade it is to make or repair wheels, wheeled carriages, etc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.