- Từ điển Anh - Anh
Wooden
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
consisting or made of wood; wood
stiff, ungainly, or awkward
without spirit, animation, or awareness.
dull or stupid.
indicating the fifth event of a series, as a wedding anniversary.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- board , clapboard , frame , ligneous , log , peg , plant , slab , timber , timbered , woody , awkward , bumbling , clumsy , gauche , gawky , graceless , heavy , heavy-handed , inelegant , inept , maladroit , obstinate , ponderous , rigid , stilted , unbending , ungainly , ungraceful , unhandy , unyielding , weighty , buckram , starchy , benumbed , insensible , insensitive , numb , stuporous , torpid , unresponsive , dull , inflexible , lifeless , spiritless , stiff , stolid , unemotional , unnatural , wood , xyloid
Xem thêm các từ khác
-
Woodland
land covered with woods or trees., of, pertaining to, or inhabiting the woods; sylvan, noun, a woodland nymph ., copse , forest , grove , timberland ,... -
Woodlander
an inhabitant of the woods. -
Woodless
the hard, fibrous substance composing most of the stem and branches of a tree or shrub, and lying beneath the bark; the xylem., the trunks or main stems... -
Woodman
woodsman ( def. 1 ) ., a person who fells timber, esp. for fuel., british ., obsolete . a hunter of forest game., a forester having charge of the king's... -
Woodpecker
any of numerous climbing birds of the family picidae, having a hard, chisellike bill that it hammers repeatedly into wood in search of insects, stiff tail... -
Woodpile
a pile or stack of firewood. -
Woodprint
woodcut. -
Woodshed
a shed for storing wood for fuel., slang . to practice a musical instrument assiduously and with a specific goal in mind, he 's woodshedding for next week... -
Woodsman
also, woodman. a person accustomed to life in the woods and skilled in the arts of the woods, as hunting or trapping., a lumberman., noun, forester , hunter... -
Woodsy
of, or characteristic or suggestive of, the woods, a woodsy fragrance . -
Woodwork
objects or parts made of wood., the interior wooden fittings, esp. of a house, as doors, stairways, or moldings. ?, come out of the woodwork, noun,... -
Woodworker
a worker in wood, as a carpenter, joiner, or cabinetmaker. -
Woody
abounding with woods; wooded., belonging or pertaining to the woods; sylvan., consisting of or containing wood; ligneous., resembling wood, as in appearance,... -
Wooer
to seek the favor, affection, or love of, esp. with a view to marriage., to seek to win, to invite (consequences, whether good or bad) by one's own action;... -
Woof
filling ( def. 5 ) ., texture; fabric., british . warp ( def. 13 ) . -
Wooing
a man's courting of a woman; seeking the affections of a woman (usually with the hope of marriage); "its was a brief and intense courtship"[syn: courtship... -
Wool
the fine, soft, curly hair that forms the fleece of sheep and certain other animals, characterized by minute, overlapping surface scales that give it its... -
Wool gathering
indulgence in idle fancies and in daydreaming; absentmindedness, gathering of the tufts of wool shed by sheep and caught on bushes., his woolgathering... -
Woolens
any cloth of carded wool yarn of which the fibers vary in length, woolens, wool cloth or clothing., made or consisting of wool, of or pertaining to wool... -
Woolgather
to engage in woolgathering., verb, daydream , fantasize , muse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.