- Từ điển Anh - Anh
Years
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a period of 365 or 366 days, in the Gregorian calendar, divided into 12 calendar months, now reckoned as beginning Jan. 1 and ending Dec. 31 (calendar year or civil year). Compare common year , leap year .
a period of approximately the same length in other calendars.
a space of 12 calendar months calculated from any point
Astronomy .
- Also called lunar year. a division of time equal to 12 lunar months.
- Also called astronomical year , equinoctial year , solar year , tropical year. a division of time equal to about 365 days, 5 hours, 48 minutes, and 46 seconds, representing the interval between one vernal equinox and the next.
- Also called sidereal year. a division of time equal to the equinoctial year plus 20 minutes, representing the time required for the earth to complete one revolution around the sun, measured with relation to the fixed stars. Compare anomalistic year .
the time in which any planet completes a revolution round the sun
a full round of the seasons.
a period out of every 12 months, devoted to a certain pursuit, activity, or the like
years,
- age.
- old age
- a man of years.
- time; period
- the years of hardship and frustration.
- an unusually long period of time of indefinite length
- I haven't spoken to them in years.
a group of students entering school or college, graduating, or expecting to graduate in the same year; class. ?
Idioms
a year and a day, a period specified as the limit of time in various legal matters, as in determining a right or a liability
- to allow for a full year by any way of counting.
from the year one
year in and year out
- regularly through the years; continually
- Year in and year out they went to Florida for the winter. Also, year in, year out.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- agedness , caducity , dotage , elderliness , generation , lifespan , lifetime , oldness , senescence , senility
Xem thêm các từ khác
-
Yeast
any of various small, single-celled fungi of the phylum ascomycota that reproduce by fission or budding, the daughter cells often remaining attached, and... -
Yeastiness
of, containing, or resembling yeast., frothy; foamy., youthful; exuberant; ebullient., trifling; frivolous., characterized by agitation, excitement, change,... -
Yeasty
of, containing, or resembling yeast., frothy; foamy., youthful; exuberant; ebullient., trifling; frivolous., characterized by agitation, excitement, change,... -
Yegg
a safecracker., an itinerant burglar., a thug. -
Yelk
yolk. -
Yell
to cry out or speak with a strong, loud, clear sound; shout, to scream with pain, fright, etc., to utter or tell by yelling, a cry uttered by yelling.,... -
Yelling
uttering a loud inarticulate cry as of pain or excitement -
Yellow
a color like that of egg yolk, ripe lemons, etc.; the primary color between green and orange in the visible spectrum, an effect of light with a wavelength... -
Yellow bird
british dialect . any of various yellow or golden birds, as the golden oriole of europe., any of several american goldfinches., yellow warbler. -
Yellow fever
an acute, often fatal, infectious febrile disease of warm climates, caused by an rna virus transmitted by a mosquito, esp. aedes aegypti, and characterized... -
Yellow flag
nautical . quarantine flag., water flag. -
Yellow jack
informal . quarantine flag., pathology . yellow fever., any carangoid fish, esp. a caribbean food fish, caranx bartholomaei. -
Yellow jacket
any of several paper wasps of the family vespidae, having black and bright yellow bands., slang . a yellow capsule of phenobarbital. -
Yellow spot
ophthalmology . macula ( def. 2b ) . -
Yellow wood
a tree, cladrastis lutea, of the legume family, native to the southeastern u.s., having clusters of fragrant, white flowers and wood that yields a yellow... -
Yellowish
somewhat yellow; tinged with yellow; yellowy., adjective, creamy , flaxen , golden , sandy , straw , tinged -
Yellowness
a color like that of egg yolk, ripe lemons, etc.; the primary color between green and orange in the visible spectrum, an effect of light with a wavelength... -
Yellowy
somewhat yellow; yellowish. -
Yelp
to give a quick, sharp, shrill cry, as a dog or fox., to call or cry out sharply, to utter or express by or as if by yelping., a quick, sharp bark or cry.,... -
Yen
an aluminum coin and monetary unit of japan, equal to 100 sen or 1000 rin. symbol: ?; abbreviation, a former silver coin of japan., noun, noun, y,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.