- Từ điển Anh - Anh
Zero in
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the figure or symbol 0, which in the Arabic notation for numbers stands for the absence of quantity; cipher.
the origin of any kind of measurement; line or point from which all divisions of a scale, as a thermometer, are measured in either a positive or a negative direction.
a mathematical value intermediate between positive and negative values.
naught; nothing.
the lowest point or degree.
Linguistics . the absence of a linguistic element, as a phoneme or morpheme, in a position in which one previously existed or might by analogy be expected to exist, often represented by the symbol 0?
Ordnance . a sight setting for both elevation and windage on any particular range causing a projectile to strike the center of the target on a normal day, under favorable light conditions, with no wind blowing.
Mathematics .
- the identity element of a group in which the operation is addition.
- (of a function, esp. of a function of a complex variable) a point at which a given function, usually a function of a complex variable, has the value zero; a root.
( initial capital letter ) a single-engine Japanese fighter plane used in World War II.
Verb (used with object)
to adjust (an instrument or apparatus) to a zero point or to an arbitrary reading from which all other readings are to be measured.
to reduce to zero.
Slang . to kill (a congressional bill, appropriation, etc.)
Adjective
amounting to zero
having no measurable quantity or magnitude; not any
Linguistics . noting a hypothetical morphological element that is posited as existing by analogy with a regular pattern of inflection or derivation in a language, but is not represented by any sequence of phonological elements
Meteorology .
- (of an atmospheric ceiling) pertaining to or limiting vertical visibility to 50 ft. (15.2 m) or less.
- of, pertaining to, or limiting horizontal visibility to 165 ft. (50.3 m) or less.
Finance . zero-coupon.
being or pertaining to the precise time, as a specific hour or second, when something must or does happen, as the explosion of a nuclear weapon
Verb phrases
zero in, to aim (a rifle, etc.) at the precise center or range of a target.
zero in on,
- to aim directly at (a target).
- to direct one's attention to; focus on; concentrate on.
- to converge on; close in on.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Zest
keen relish; hearty enjoyment; gusto., an agreeable or piquant flavor imparted to something., anything added to impart flavor, enhance one's appreciation,... -
Zesty
full of zest; piquant, energetic; active, adjective, a zesty salad dressing ., zesty trading in growth stocks ., piquant , sharp , spicy -
Zeus
the supreme deity of the ancient greeks, a son of cronus and rhea, brother of demeter, hades, hera, hestia, and poseidon, and father of a number of gods,... -
Zibet
a civet, viverra zibetha, of india, the malay peninsula, and other parts of asia. -
Zigzag
a line, course, or progression characterized by sharp turns first to one side and then to the other., one of a series of such turns, as in a line or path.,... -
Zigzagging
a line, course, or progression characterized by sharp turns first to one side and then to the other., one of a series of such turns, as in a line or path.,... -
Zilch
zero; nothing, noun, the search came up with zilch ., blank , diddly-squat , goose egg , hill of beans , insignificancy , nada , naught , not anything... -
Zinc
chemistry . a ductile, bluish-white metallic element: used in making galvanized iron, brass, and other alloys, and as an element in voltaic cells. symbol:... -
Zinciferous
yielding or containing zinc. -
Zincograph
(formerly) a zinc plate produced by zincography., a print from such a plate. -
Zincographer
the art or process of producing a printing surface on a zinc plate, esp. of producing one in relief by etching away unprotected parts with acid. -
Zincographic
the art or process of producing a printing surface on a zinc plate, esp. of producing one in relief by etching away unprotected parts with acid. -
Zincography
the art or process of producing a printing surface on a zinc plate, esp. of producing one in relief by etching away unprotected parts with acid. -
Zingiberaceous
belonging to the zingiberaceae, the ginger family of plants. -
Zingy
full of zing; lively; zesty; exciting, a zingy new musical comedy . -
Zinnia
any of several composite plants of the genus zinnia, native to mexico and adjacent areas, esp. the widely cultivated species z. elegans, having variously... -
Zionism
a worldwide jewish movement that resulted in the establishment and development of the state of israel. -
Zionist
a worldwide jewish movement that resulted in the establishment and development of the state of israel. -
Zip
a sudden, brief hissing sound, as of a bullet., informal . energy; vim; vigor., to move with a zipping sound., informal . to act or move with speed or... -
Zip fastener
a zipper.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.