- Từ điển Anh - Việt
Adult
Nghe phát âmMục lục |
/['ædʌlt, ə'dʌlt]/
Thông dụng
Danh từ
Người lớn, người đã trưởng thành
Tính từ
Trưởng thành
Chuyên ngành
Y học
người trưởng thành
người lớn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- developed , grown , grown-up , of age , ripe , ripened , big , full-blown , full-fledged , full-grown
noun
- gentleperson , grownup , man , person , woman , developed , elder , grown , mature , nubile , ripe , seasoned , tempered
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Adult fare
giá vé người lớn, -
Adult rickets
chứng nhuyễn xương, -
Adulterant
/ ə´dʌltərənt /, Tính từ: Để làm giả, Danh từ: chất để làm... -
Adulterants
tạp chất, các chất hoặc tạp chất hóa học, theo luật, không có trong thực phẩm hoặc thuốc trừ sâu. -
Adulterate
/ ə'dʌltərit /, Ngoại động từ: pha, pha trộn, làm giả mạo, Xây dựng:... -
Adulterated
lẫn chất tạp, có tạp chất, được pha loãng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Adulterated flour
bột có hỗn tạp chất, -
Adulterated oil
dầu không thuần khiết, -
Adulteration
/ ə¸dʌltə¸reiʃən /, Danh từ: sự pha, sự pha trộn, vật bị pha trộn, sự làm giả, sự giả... -
Adulterator
Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , contamination , contaminator , impurity , poison , pollutant -
Adulterer
/ ə´dʌltərə /, Danh từ: người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm, -
Adulteress
/ ə´dʌltəris /, danh từ, người đàn bà ngoại tình, người đàn bà thông dâm, -
Adulterine
/ ə´dʌltə¸rain /, Tính từ: do ngoại tình mà đẻ ra, bất chính, không hợp pháp, adulterine child,... -
Adulterous
/ ə´dʌltərəs /, Tính từ: ngoại tình, thông dâm, Từ đồng nghĩa:... -
Adultery
/ ə´dʌltəri /, Danh từ: tội ngoại tình, tội thông dâm, Từ đồng nghĩa:... -
Adulthood
/ ´ædʌlthud /, Danh từ: tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành, -
Adultlike
Tính từ: có vẻ trưởng thành, -
Adultoid
Danh từ: dạng trưởng thành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.