- Từ điển Anh - Việt
Aggression
Nghe phát âmMục lục |
/ə'greʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự xâm lược, cuộc xâm lược
Sự công kích
Sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assailment , assault , blitz , blitzkrieg , encroachment , injury , invasion , offense , offensive , onset , onslaught , push , raid , aggressiveness , antagonism , belligerence , combativeness , destructiveness , fight , hostility , pugnacity , attempt , onrush , strike , belligerency , contentiousness , militance , militancy , attack , forceful , provocation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aggressive
/ əˈgrɛsɪv /, Tính từ: hay gây hấn, hung hãn, hung hăng, công kích, tấn công, tích cực, tháo vát,... -
Aggressive Growth Fund
qũy đầu tư tăng trưởng chủ động, -
Aggressive agent
tác nhân xâm thực, chất xâm thực, -
Aggressive carbon dioxide
các bon đioxit năng động, -
Aggressive condition
điều kiện xâm thực, -
Aggressive growth mutual fund
quỹ công chúng tăng trưởng mạnh, -
Aggressive investment strategy
sách lược đầu tư năng động, -
Aggressive stock
cổ phiếu nhạy cảm, -
Aggressive substance
chất xâm thực, -
Aggressive water
nước (có tính) ăn mòn, nước xâm thực, nước ăn mòn, -
Aggressively
/ əˈgrɛsɪvli /, Phó từ: xông xáo, tháo vát, at any time , programmers can work aggressively, lúc nào các... -
Aggressiveness
/ ə´gresivnis /, Danh từ: tính chất xâm lược, tính chất công kích, tính hay gây sự, tính gây gỗ,... -
Aggressivity
tính xâm nhập, xâm chiếm, tính ăn mòn, -
Aggressor
/ ə'gresə /, Danh từ: kẻ xâm lược, nước đi xâm lược, kẻ công kích, kẻ gây sự, kẻ gây hấn,... -
Aggrieve
/ ə´gri:v /, ngoại động từ, làm cho buồn phiền, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, oppress ,... -
Aggrieved
/ ə´gri:vd /, Tính từ: buồn phiền, he's much aggrieved at losing his watch, anh ta rất buồn vì mất cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.