- Từ điển Anh - Việt
Alberger process
Hóa học & vật liệu
quy trình Alberger
Giải thích EN: A process for manufacturing salt by heating brine under high pressure, then passing it to a graveler to remove calcium sulfate.Giải thích VN: Một quy trình sản xuất muối bằng cách làm nóng nước biển sau đó cho nó đi qua cuội nhằm lọc sun phát can xi.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Albert
/ ˈælbərt /, Danh từ: dây đồng hồ anbe (lấy tên của ông hoàng an-be, chồng nữ hoàng vich-to-ri-a),... -
Albert on resin
nhựa anbecton, -
Albertite
anbectit, -
Albescent
/ æl´besənt /, Tính từ: hoá trắng, trở nên trắng, -
Albian stage
bậc albi, -
Albicans
trắng, -
Albiduria
bạch niệu, -
Albidus
trắng ngà, -
Albine
anbin, -
Albiness
Danh từ: cô gái sinh ra tóc trắng, -
Albinic
thuộc bạch tạng, -
Albinism
/ ´ælbinizəm /, Danh từ: (y học) chứng bạch tạng, Y học: chứng bạch... -
Albinismus
bạch tạng, -
Albinismus conscriptus
bạch tạng cục bộ, -
Albinismus totalis
bạch tạng toàn thân, -
Albinistic
/ ¸ælbi´nistik /, -
Albino
/ æl´bi:nou /, Danh từ, số nhiều albinos: người bị chứng bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch... -
Albino rat
chuột trắng, chuột bạch musrattus, mus norvegicus, -
Albinodism
chứng bạch tạng nhẹ, -
Albinotic fundus
đáy mắt màu trắng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.