- Từ điển Anh - Việt
Alterable
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔ:ltərəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Alterableness
như alterability, -
Alterant
hồi phục chức năng, -
Alteration
/ ¸ɔ:ltə´reiʃən /, Danh từ: sự thay đổi, sự đổi; sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến... -
Alteration of angles
biến dạng góc, -
Alteration of cross section
thay đổi mặt cắt ngang, -
Alteration of destination
sự thay đổi cảng đến, -
Alteration of share capital
sự thay đổi vốn cổ phần, -
Alteration switch
chuyển mạch đảo chiều, khóa luân chuyển, -
Alteration to a building
sự đổi mới một ngôi nhà, sự xây dựng lại một ngôi nhà, -
Alteration work
công tác đổi mới, công tác xây dựng lại, -
Alterations
sự đổi mới, sự xây dựng lại, thay đổi, bổ sung và bỏ bớt, -
Alterations, Additions and Omissions
thay đổi, bổ sung và bỏ bớt, -
Alterations and additions
bỏ bớt, thay đổi và bổ sung, -
Alterations to
thay đổi chương trình, -
Alterative
/ ´ɔ:ltərətiv /, Tính từ: làm thay đổi, làm biến đổi, Danh từ:... -
Alterative bids
hồ sơ dự thầu thay thế, a bid submitted by a bidder as an alternative bid or offer along with the main bid . alternative bids are frequently in... -
Alterative drug
thuốc làm thay đổi chuyển hoá, -
Altercate
/ ´ɔ:ltəkeit /, Nội động từ: cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu, to altercate with someone about... -
Altercation
/ ¸ɔ:ltə´keiʃən /, danh từ, cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.