- Từ điển Anh - Việt
Altercation
Nghe phát âmMục lục |
/¸ɔ:ltə´keiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc cãi nhau
Cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- argument , beef * , bickering , blowup * , bone of contention * , brawl * , brush * , combat , contest , controversy , dispute , embroilment , flap * , fracas * , fuss , go * , hassle , quarrel , row , rumble * , run-in * , set-to * , squabbling , tiff * , words , wrangle , bicker , clash , contention , debate , difficulty , disagreement , fight , polemic , run-in , spat , squabble , tiff , word , brawl , melee , rift , run in , scrap , strife
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Altered
, -
Altered rock
đá phong hóa, -
Altered slate
đá phiến phong hoá, -
Altered volcanic rock
đá núi lửa phong hóa, -
Alterent vein
tĩnh mạch tới, -
Altering
, -
Alternance
sự xoay chiều, -
Alternans
sự so le, xen kẽ, luân phiên, -
Alternans of the heart
bloc tim so le, -
Alternant
/ ɔ:l´tə:nənt /, tính từ, (địa lý,địa chất) xen kẽ, alternant layers, các lớp xen kẽ -
Alternant squint
lác luân phiên, lác luân phiên, -
Alternaria
cây thôi sớm, -
Alternate
/ ˈɔltərˌneɪt , ˈæltərˌneɪt, ˈɔltərnɪt,ˈæltərnɪt /, Tính từ: xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau,... -
Alternate, detour routing
luân phiên, -
Alternate-stress test
sự thử ứng suất đổi dấu, sự thử ứng suất đổi đầu, -
Alternate Access Provider (AAP)
nhà cung cấp truy nhập thay thế, -
Alternate Access Vendors (AAV)
các hãng truy nhập luân phiên, -
Alternate BiPolar (ABP)
hai cực luân phiên, -
Alternate Billing Service (ABS)
dịch vụ ghi hóa đơn thay thế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.