- Từ điển Anh - Việt
Alternative energy
Nghe phát âmKỹ thuật chung
năng lượng khác không phải là truyền thống
Giải thích EN: Energy from a source other than the conventional fossil-fuel sources of oil, natural gas, and coal; e.g., wind, running water, the sun. Thus, alternative fuel.Giải thích VN: Năng lượng đến từ các nguốn khác bên cạnh các năng lượng đang có như là dầu mỏ, khí ga tự nhiên và than, chẳng hạn như năng lượng gió, nước chảy, mặt trời.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Alternative energy resources
nguồn năng lượng thay thế, -
Alternative energy system
hệ thống năng lượng thay thế, -
Alternative escape route
lối thoát nạn phòng hờ, -
Alternative freight
vận phí lựa chọn (theo trọng lượng hay theo thể tích), -
Alternative group
nhóm thay phiên, -
Alternative hypothesis
đối giả thiết, giả thiết đối, -
Alternative inharitance
di truyền tương phản, -
Alternative inheritance
di truyền tương phản, -
Alternative initial program load
tải chương trình thay thế ban đầu, -
Alternative key
khóa biến đổi, -
Alternative line
đường xen kẽ, tuyến so sánh, đường thay thế, -
Alternative minimum tax
thuế tối thiểu tùy chọn, -
Alternative network model
mô hình mạng giao hoán, -
Alternative operating system
hệ điều hành luân phiên, -
Alternative operation
thao tác luân phiên, -
Alternative polynomial
đa thức đan dấu, -
Alternative position
vị trí thay thế, -
Alternative press
báo chí lập dị, -
Alternative pressure
áp lực biến đổi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.