- Từ điển Anh - Việt
Anchor plate
Mục lục |
Xây dựng
Bản của mấu neo, Bản neo
bản neo
bản của mấu neo/bản neo
Điện
bản cực neo
Kỹ thuật chung
tấm neo
Giải thích EN: A heavy plate that is buried in concrete and secures a supporting cable, as in a suspension bridge.Giải thích VN: Một vật nặng có hình cái đĩa được chôn bằng bê tông, dùng để giữ các dây cáp , ví dụ như cở cầu treo.
Xem thêm các từ khác
-
Anchor plate or blister
bản neo hoặc vấu neo, -
Anchor pocket
lỗ neo, -
Anchor point
điểm đặt neo, điểm neo, -
Anchor pole
cọc neo, cột chịu lực, -
Anchor position
trụ neo, -
Anchor post
cột neo, trụ neo, trụ neo, -
Anchor pressure
áp lực neo, -
Anchor prop
cột neo, -
Anchor rim
vòng giữ neo, móc neo, -
Anchor ring
vòng neo, hình xuyến, -
Anchor rod
thanh treo, thanh neo, -
Anchor rope
dây neo, cáp neo, dây cáp giăng neo, -
Anchor screw
vít chốt, vít neo, đinh ốc hệ máy, đinh ốc bệ máy, đinh ốc neo, -
Anchor set
bộ neo, -
Anchor shackle
móc treo chữ u, móc neo, móc neo, vòng neo, -
Anchor shackle pin
neo (chốt, ắc, then), -
Anchor shank
thân neo, -
Anchor shoe
guốc neo, khối neo, ngàm neo, đế neo, -
Anchor slab
tấm neo, -
Anchor sliding
độ tụt neo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.