- Từ điển Anh - Việt
Annex
Nghe phát âmMục lục |
/ə´neks/
Thông dụng
Ngoại động từ
Phụ vào, phụ thêm, thêm vào
Sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)
Danh từ + Cách viết khác : ( .annexe)
- phần thêm vào; phụ chương, phụ lục, nhà phụ, chái
Hình Thái Từ
- Ved : annexed
- Ving: annexing
- Adj : annexational
Chuyên ngành
Xây dựng
phần nhà phụ
Kỹ thuật chung
phụ lục
phụ vào
thêm vào
Kinh tế
phụ kiện
phụ lục
phần thêm vào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- addendum , addition , adjunct , affix , appendix , arm , attachment , ell , subsidiary , supplement , wing
verb
- adjoin , affix , append , appropriate , associate , attach , connect , fasten , hitch on , hitch up , hook on , hook up , link , slap on , subjoin , tack on , tag , tag on , take on , take over , unite , acquire , add , arrogate , ell , extension , hook , join , procure , secure , seize , win , wing
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Annex (e)
nhà ngang, nhà trái, kiến trúc phụ, nhà phụ, -
Annex memory
bộ nhớ đệm, -
Annex storage annex
nhà kho, -
Annexable
/ ə´neksəbl /, tính từ, có thể phụ thêm vào, phụ lục, có thể sáp nhập, có thể thôn tính, -
Annexation
/ ænek'seiʃn /, Danh từ: sự phụ vào; sự thêm vào, sự sáp nhập, sự thôn tính, Từ... -
Annexe
như annex, -
Annexed
, -
Annexing
, -
Anni mirabiles
số nhiều của annus mirabilis, -
Annicut
như anicut, -
Annihilable
/ ə´naiələbl /, tính từ, có thể tiêu diệt, có thể tiêu huỷ, -
Annihilate
/ ə´naiə¸leit /, Ngoại động từ: tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu, hình... -
Annihilation
/ ə¸naiə´leiʃən /, Danh từ: sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu, (thần... -
Annihilationism
Danh từ: (tôn giáo) thuyết cho rằng kẻ có tội sẽ bị đoạ nếu không chịu sám hối, thuyết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.