- Từ điển Anh - Việt
Secure
Nghe phát âmMục lục |
BrE /sɪ'kjʊə(r)/
NAmE /sə'kjʊr/
Hình Thái Từ
Thông dụng
Tính từ
Chắc chắn, bảo đảm
An toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh
An toàn, tin cậy được; yên tâm
Giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt
Ngoại động từ
Siết chặt, ráp chắc chắn
Làm kiên cố
Giam giữ vào nơi chắc chắn
Thắt, kẹp (động mạch), buộc chặt, đóng chặt, bó chặt
(quân sự) cặp (súng)
Bảo đảm; giữ an ninh
Chiếm được, tìm được, đạt được
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
giữ gìn an toàn
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
thả neo chết
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
an toàn, chắc chắn
Nguồn khác
- secure : Foldoc
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
đóng chặt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bảo đảm
buộc chặt
buộc tàu
chống
- to secure rotationally
- chống xoay bằng cách hãm
cố định
kẹp chặt
khóa chặt
khóa chặt (vật gia công)
đảm bảo
gia cố
an toàn
- Multi Applications Secure Smart Card (MASSC)
- thẻ thông minh an toàn nhiều ứng dụng
- multilevel secure system
- hệ thống an toàn nhiều mức
- Open Platform for Secure Enterprises Connectivity (OPSEC)
- nền tảng mở cho khả năng kết nối an toàn của doanh nghiệp
- secure access management (MT)
- quản lý truy cập an toàn
- Secure Access Module (SAM)
- môđun truy nhập an toàn
- Secure and Fast Encryption Routine (SAFER)
- thường trình mật hóa nhanh và an toàn
- secure attention key (SAK)
- khóa lưu ý an toàn
- Secure Authentification Service (SAS)
- dịch vụ nhận thực an toàn
- Secure Conversion (SCR)
- chuyển đổi an toàn
- Secure Data Network System (SDNS)
- hệ thống mạng số liệu an toàn
- secure electronic transaction (SET)
- giao dịch điện tử an toàn
- Secure Electronic Transactions (SET)
- các giao dịch điện tử an toàn
- Secure Encryption Payment Protocol (SEPP)
- giao thức thanh toán mật hóa an toàn
- secure file
- tệp an toàn
- Secure Hash Algorithm [NSA] (SHA)
- Thuật toán băm an toàn[NSA]
- Secure HTTP (IETF) (S-HTTP)
- HTTP an toàn (IETF)
- secure information
- thông tin an toàn
- Secure Radio Link (SRL)
- tuyến thông tin vô tuyến an toàn
- Secure Socket Layer (IETF) (SSL)
- Lớp ổ cắm an toàn (IETF)
- secure state
- trạng thái an toàn
- secure storage
- vùng lưu trữ an toàn
- secure store (school)
- kho bảo quản an toàn
- secure system
- hệ thống an toàn
- Secure terminal Equipment (STE)
- thiết bị đầu cuối an toàn
- Secure Terminal Unit (STU)
- khối đầu cuối an toàn
- Secure Transaction Technology (Microsoft) (STT)
- Công nghệ giao dịch an toàn (Microsoft)
- Secure Transfer Protocol (STP)
- giao thức chuyển giao an toàn
- secure voice
- thoại an toàn
- secure voice
- tiếng an toàn
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
an toàn
bảo đảm
chắc chắn
- secure investment
- đầu tư chắc chắn
chiếm được
đạt được
giành được
vững chắc
Nguồn khác
- secure : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- defended , guarded , immune , impregnable , out of harm’s way , protected , riskless , sheltered , shielded , unassailable , undamaged , unharmed , adjusted , anchored , bound , buttoned down , fast , firm , fixed , fortified , immovable , iron , locked , nailed , safe and sound , set , solid , solid as a rock , sound , staunch , steady , strong , sure , tenacious , tight , able , absolute , assured , at ease , balanced , carefree , cinch , conclusive , confident , determined , easy , established , hopeful , in the bag * , locked on , nailed down , on ice , reassured , reliable , resolute , sanguine , self-assured , self-confident , settled , shoo-in , stable , steadfast , sure thing * , tried and true , unanxious , undoubtful , well-founded , self-possessed , sturdy , substantial , unshakable , clinging , certain , infallible , unerring , unfailing
verb
- access , achieve , acquire , annex , assure , bag * , buy , capture , catch , chalk up * , cinch , come by , ensure , gain , get , get hold of , grasp , guarantee , have , hook , insure , land , lock , lock up , make sure , pick up , procure , rack up * , take , win , adjust , anchor , batten down , bind , bolt , button , button down , cement , chain , clamp , clinch , close , fasten , fix , hitch , hook on , lash , make fast , moor , nail , padlock , pinion , rivet , settle , tack , tie , tie down , tighten , bulwark , cover , defend , fend , guard , safeguard , screen , shield , preserve , protect , ward , affix , clip , connect , couple , knot , tie up , warrant , obtain , net
Từ trái nghĩa
adjective
- endangered , insecure , unprotected , unsafe , loose , moving , unfastened , unfixed , unsecure , unstable , indefinite , uncertain , undecided , unsure
verb
- forfeit , give up , lose , let go , loose , loosen , unfasten , untie , endanger , harm , hurt , injure
Xem thêm các từ khác
-
Secure Access Module (SAM)
môđun truy nhập an toàn, -
Secure Authentification Service (SAS)
dịch vụ nhận thực an toàn, -
Secure Conversion (SCR)
chuyển đổi an toàn, -
Secure Data Network System (SDNS)
hệ thống mạng số liệu an toàn, -
Secure Electronic Transactions (SET)
các giao dịch điện tử an toàn, -
Secure Encryption Payment Protocol (SEPP)
giao thức thanh toán mật hóa an toàn, -
Secure HTTP (IETF) (S-HTTP)
http an toàn (ietf), -
Secure Maximum Contaminant Level
mức ô nhiễm tối đa an toàn, mức độ cho phép tối đa một chất ô nhiễm trong nước được đưa tới chỗ vòi chảy tự... -
Secure News Server (Internet) (SNEWS)
server tin tức chắc chắn [internet], -
Secure Radio Link (SRL)
tuyến thông tin vô tuyến an toàn, -
Secure Socket Layer (IETF) (SSL)
lớp ổ cắm an toàn (ietf), -
Secure Terminal Unit (STU)
khối đầu cuối an toàn, -
Secure Transaction Technology (Microsoft) (STT)
công nghệ giao dịch an toàn (microsoft), -
Secure Transfer Protocol (STP)
giao thức chuyển giao an toàn, -
Secure a loan
bảo đảm sự vay nợ, bảo đảm một khoản vay (bằng vật thế chấp), -
Secure a loan (to...)
đảm bảo khoản vay nợ, -
Secure access management (MT)
quản lý truy cập an toàn, -
Secure and Fast Encryption Routine (SAFER)
thường trình mật hóa nhanh và an toàn, -
Secure attention key (SAK)
khóa lưu ý an toàn, -
Secure electronic transaction (SET)
giao dịch điện tử an toàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.