- Từ điển Anh - Việt
Aptitude
Nghe phát âmMục lục |
/´æpti¸tju:d/
Thông dụng
Danh từ ( + .for)
Aptitude for khuynh hướng
Năng khiếu; năng lực, khả năng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bent , disposition , drift , leaning , predilection , proclivity , proneness , propensity , tendency , ability , capability , capacity , cleverness , competence , faculty , flair , gift , giftedness , intelligence , knack , proficiency , savvy , smarts , stuff * , talent , what it takes , aptness , genius , head , instinct , turn , inclination
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aptitude test
Danh từ: cuộc trắc nghiệm khả năng của những người dự tuyển vào một công việc, trắc nghiệm... -
Aptitudetest
trắc nghiệm năng khiếu, -
Aptly
Phó từ: thông minh, khéo léo, nhanh trí, thích hợp, thích đáng, đúng, -
Aptness
/ ´æptnis /, danh từ, (như) aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng, Từ... -
Aptyalism
chứng kiệt nước bọt, -
Apus
người không bàn chân, -
Apyknomorphous
dạng không dày đặc, -
Apyretic
/ ¸eipaiə´retik /, Y học: không sốt, -
Apyrexia
/ ¸eipai´reksiə /, Y học: tình trạng không sốt, -
Apyrogenic
không gây sốt, -
Apyrous
/ ¸ei´pairəs /, tính từ, chịu lửa, chịu được nhiệt độ cao, Địa chất: chịu lửa, -
Apyrous clay
sét chịu lửa, đất sét chịu lửa, -
Aq
viết tắt củaaqua nước, -
Aq. bull
nước sôi, nước sôi, -
Aq. com
nước thông thường, nước thông thường, -
Aq. font
nước suối, nước suối, -
Aq. mar
nước biển, nước biể, -
Aqiferous
ngậm nước, -
Aqua
/ ´ækwə /, Kỹ thuật chung: nước, aqua ammonia, dung dịch nước amoniac, aqua fortis, nước axít nitric,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.