- Từ điển Anh - Việt
Archive
Nghe phát âmMục lục |
/´a:kaiv/
Toán & tin
kho trữ
niêm cất
Hình thái từ
Kỹ thuật chung
lưu trữ
Giải thích VN: Là sự tập hợp lưu giữ những thông tin cũ được xóa đi từ một cơ sở dữ liệu ArcStorm.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annals , chronicles , clippings , documents , excerpts , extracts , files , papers , registers , roll , scrolls , writings , magazine , repository , store , storehouse , warehouse , chronicle , document , library , museum , record , registry
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Archive (file name extension) (ARC)
hồ sơ lưu trữ (mở rộng tên tệp), -
Archive attribute
thuộc tính lưu trữ, -
Archive bit
bit lưu trữ, lưu bit, -
Archive file
lưu file, tệp lưu trữ, tệp tin lưu trữ, tập tin lưu trữ, -
Archive flag
cờ niêm cất, -
Archive science
khoa học lưu trữ, -
Archive site
nơi lưu trữ, vị trí lưu trữ, -
Archiveability
khả năng lưu trữ, tính lưu trữ, -
Archived
, -
Archived element
bộ phận lưu trữ, thành phần lưu trữ, -
Archived file
tệp đã được lưu trữ, tệp được lưu trữ, tệp được niêm cất, tập tin lưu trữ, -
Archived flag
cờ lưu trữ, -
Archived items
mục được lưu trữ, -
Archiver
phần lưu trữ, bộ lưu trữ, nơi lưu trữ, -
Archives
/ ´a:kaivz /, Danh từ số nhiều: văn thư lưu trữ, nơi lưu trữ văn thư; cơ quan lưu trữ văn thư;... -
Archiving
/ ´a:kivist /, lưu trữ, sự lưu trữ, -
Archiving destination
nơi lưu trữ, -
Archivist
/ 'ɑ:kivist /, Danh từ: chuyên viên lưu trữ văn thư, Từ đồng nghĩa:... -
Archivolt
/ ´a:ki¸voult /, Danh từ: hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn, Xây... -
Archless
vòm [không có vòm],
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.