- Từ điển Anh - Việt
Assort
Nghe phát âmMục lục |
/ə'sɔ:t/
Thông dụng
Ngoại động từ
Chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại
Làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau
Sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...)
Nội động từ
Assort with ăn ý với, tương đắc với, giao du với
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phân loại
phối hợp
sắp đặt
Kinh tế
chia loại
Địa chất
phân loại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- categorize , class , classify , group , pigeonhole , separate , sort , rank , suit , type
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Assorted
/ ə´sɔ:tid /, Tính từ: hỗn hợp, đủ loại, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Assorted chocolate
hộp socola các loại, -
Assorted mating
giao cấu chọn loại, -
Assorted sizes
kích thước đủ cỡ, kích thước đủ cỡ, -
Assorting
sự phân loại, -
Assorting cylinder
ống trụ phân loại (cỡ) hạt, -
Assortive mating
giao phối chọn loại, -
Assortivemating
giao phối chọn loại, -
Assortment
/ ə'sɔ:tmənt /, Danh từ: sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại, mặt hàng sắp... -
Assortment problem
vấn đề phân loại, -
Assorts
, -
Asspants
, -
Asspirin
, -
Asst
viết tắt, phó ( ( assistant)), -
Asstard
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.