- Từ điển Anh - Việt
Backtrack
Nghe phát âmMục lục |
/'bæktræk/
Thông dụng
Nội động từ
Quay về theo lối cũ, rút lui
hình thái từ
- V_ed : backtracked
- V_ing : backtracking
Chuyên ngành
Xây dựng
dò ngược
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- backpedal , fall back , retreat , retrocede , retrograde , retrogress
Xem thêm các từ khác
-
Backtrack (vs)
quay lui, -
Backtracking
/ ´bæk¸trækiη /, Toán & tin: sự lần tìm ngược, -
Backup
/ ´bæk¸ʌp /, Cơ khí & công trình: hành trình ngược lên, hành trình rút lên, Giao... -
Backup (B/U)
dự phòng, dự trữ, -
Backup (file name extension) (BAK)
dự trữ (mở rộng tên tệp), -
Backup (to ...)
sao dự phòng, -
Backup (wall)
tường đỡ, tường sau, -
Backup Avionics System Software (BASS)
phần mềm hệ thống điện tử hàng không dự phòng, -
Backup Control Electronics (BCE)
điện tử học điều khiển dự phòng, -
Backup Designated Router (BDR)
bộ định tuyến được chọn làm dự phòng, -
Backup Drive Amplifier (BDA)
bộ khuếch đại chủ dự phòng, -
Backup Flight Control System (BFCS)
hệ thống điều khiển bay dự phòng, -
Backup Light Switch
an electrical switch that completes a circuit to the back up lights whenever the reverse gear if engaged., nút điều khiển đèn chiếu hậu, -
Backup Operating System (BOS)
hệ điều hành dự phòng, -
Backup Optical Unit (BUOU)
khối quang dự phòng, -
Backup arrangement
cách bố trí theo tầng, cách bố trí dự phòng, -
Backup bearing
phương vị dự phòng, -
Backup computer
máy tính dự phòng, máy tính dự trữ, -
Backup copy
bản sao dự phòng, Kỹ thuật chung: bản sao dự trữ, Kinh tế: bản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.