- Từ điển Anh - Việt
Backwater valve
Xem thêm các từ khác
-
Backwater zone
vùng nước vật, vùng xoáy nước, -
Backway
/ 'bækwei /, Danh từ: con đường hẻm, con đường vắng, mưu mô quanh co lén lút, -
Backweb Application Language Interface (BALI)
giao diện của ngôn ngữ ứng dụng backweb, -
Backwood
/ 'bækwud /, Tính từ: (thuộc) rừng xa xôi hẻo lánh; ở vùng rừng xa xôi hẻo lánh, -
Backwoods
/ 'bækwudz /, Danh từ: ( số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh, vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh, Từ... -
Backwoodsman
/ 'bækwudzmen /, Danh từ: người sống ở rừng, người khai thác rừng, (thông tục) người sống... -
Backyard
/ 'bækjɑ:d /, Danh từ: sân sau, in one's own backyard, trong sân sau, trong nội bộ -
Backyard Composting
quá trình ủ phân sau nhà, quá trình ủ phân sau nhà, sự biến đổi chất thải thực phẩm hữu cơ và rác vườn từ dòng chất... -
Bacon
/ 'beikən /, Danh từ: thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói, Kinh... -
Bacon cell
pin (acquy) bacon, pin bacon, -
Bacon factory
nhà máy sản xuất thịt hun khói, -
Bacon firming
sự làm chắc thịt lợn ướp trước khi cắt, -
Bacon firming cooler
phòng để làm lạnh hun khói, -
Bacon hog
thịt mông săn lợn xông khói, -
Bacon shingling
sự xếp lớp mỏng theo từng lớp, -
Bacon side
nửa con thịt, -
Bacon spleen
lách thoái hóa mỡ, -
Baconspleen
lách thoái hóa mỡ, -
Bacony degeneration
thóai hóa dạng tinh bột, -
Bacteraemia
/ bæk'tiərə 'emiə /, danh từ, hiện tượng có vi khuẩn bất thường trong máu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.