- Từ điển Anh - Việt
Tally
/'tæli/
Thông dụng
Danh từ
Sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...); sự tính toán (nợ nần..)
Số điểm, số tính toán (tiền chi tiêu...)
Nhãn (ghi tên hàng giao, nhận); biển (khắc tên cây vi du nhu ở vườn bách thảo...)
(pháp lý) bản sao, bản đối chiếu; vật đối chiếu
(sử học) thẻ ghi nợ; thẻ gỗ khắc dấu để ghi các mục tính toán
Ngoại động từ tallied
Kiểm (tên, hàng hoá...)
Gắn nhãn, đeo biển vào
(sử học) khắc dấu (để ghi nợ...)
Nội động từ
Kiểm, đếm
Phù hợp, ăn khớp (về câu chuyện, số lượng..)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
sự kiểm (hàng), nhãn, biển, cuống (vé), thẻ hàng, thẻ hành lý, biên lai, kiểm (hàng), gắn thẻ hành lý, gắn thẻ hàng hoá
Cơ - Điện tử
Sự kiểm hàng, nhãn, thẻ, biển, cuống vé, (v)kiểm hàng, đeo nhãn, đeo thẻ
Toán & tin
băng kiểm
kiếm
sự đếm (tổng)
Kỹ thuật chung
đếm
nhãn
nhãn hiệu
gán
số hiệu
sự đếm
sự kiểm (hàng)
sự kiểm tra
Kinh tế
ăn khớp
bản kê bốc dỡ hàng
bản sao
dán nhãn hiệu
danh mục hàng chuyên chở
đếm
đóng nhãn hiệu
nhãn (ghi tên hàng hóa)
nhãn ghi tên hàng hóa
nhãn hiệu
phù hợp
phù hợp với
tấm thẻ
vật chứng
vật đối chiếu
việc đếm kiểm (khi bốc dỡ hàng)
việc kiểm đếm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , mark , poll , reckoning , running total , score , summation , tab , total , enumeration , numeration
verb
- catalog , compute , enumerate , inventory , itemize , keep score , mark , mark down , number , numerate , reckon , register , sum , tale , tell , total , write down , post , accord , check , chime , comport with , conform , consist , correspond , fit , harmonize , match , square , account , add , agree , coincide , comport , count , counterpart , estimate , grade , jibe , label , list , notch , poll , reckoning , record , score , tab , tabulate
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tally-ho
/ 'tæli'hou /, Thán từ: hú, Danh từ: tiếng hú (của người đi săn),... -
Tally-sheet
/ 'tæli∫i:t /, Danh từ: bản kiểm kê, phiếu kiểm đếm, -
Tally-shop
/ 'tæli'∫ɔp /, danh từ, cửa hàng bán chịu trả dần, -
Tally card
thẻ đếm (kiểm kho), -
Tally charges
phí đếm hàng, -
Tally clerk
nhân viên kiểm hàng, -
Tally company
công ty kiểm hàng, công ty xử lý hàng, -
Tally diagrams
giản đồ đếm kiểm, -
Tally light
đèn báo hiệu, -
Tally of cargo
sự kiểm (đếm) hàng, -
Tally order
lệnh tổng kết, -
Tally register
sổ tính toán, sự kiểm hàng, -
Tally roll
băng kiểm, băng kiểm soát (sổ thu chi tiền mặt), bảng kiểm toán (sổ thu chi tiền mặt), -
Tally roll reader
tấm nói chuyện, -
Tally sheet
bảng kê hàng hoá, biên bản kiểm điểm hàng hóa, -
Tally sheet (tally-sheet)
phiếu kiểm hàng, -
Tally system
Danh từ: sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...); sự tính toán (nợ nần..), số điểm, số tính toán... -
Tally trade
Danh từ: cách bán chịu trả dần, cửa hàng bán trả góp, phương thức bán chịu trả dần, việc... -
Tally trade (the..)
buôn bán trả dần, -
Tally word
từ kiểm, từ đếm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.