- Từ điển Anh - Việt
Batai
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
gỗ ba tai
Giải thích EN: The pale pinkish brown wood of a tree of Southeast Asia, Albizia falcataria, which is easily worked and is used to make such objects as plywood cores, fiberboard, and pulp.Giải thích VN: Loại gỗ màu nâu hồng nhạt của cây Albizia falcataria có nguồn gố từ Đông Nam Á. Nó dễ chế tác và được dùng để tạo ra các vật như lõi gỗ dán, tấm xơ ép và bột gỗ nhão.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Batardeau
xà cửa, đê quai, lanhtô, tường chắn, Địa chất: tường chắn (ngăn) nước, đê ngăn nước,... -
Batata
/ bæ´ta:tə /, Danh từ: khoai lang, -
Batble
, -
Batch
/ bætʃ /, Danh từ: mẻ (bánh), Đợt, chuyến; khoá (học), Cơ khí & công... -
Batch(er) plant
thiết bị định lượng, -
Batch-free
không định lượng, không theo lô, không theo mẻ, -
Batch-melting line
dây chuyền xỉ ôxit silic, đường bọt silic ôxit, đường nóng chảy lô, giới hạn bọt silic oxit, -
Batch-push system
hệ dồn đợt, -
Batch-tub curve
đường cong hình bồn tắm, -
Batch-type concrete Pugmill mixer
máy trộn bê tông từng mẻ, -
Batch-type diffusion battery
hệ thống khuyếch tán vòng tròn, -
Batch-type freezer
máy kết đông từng lô, -
Batch-type furnace
lò buồng, -
Batch-type pasteurization
sự thanh trùng gián đoạn, -
Batch-type paving plant
thiết bị trộn tự định lượng từng mẻ, -
Batch-weighing plant
thiết bị định lượng theo trọng lượng, -
Batch (of concrete)
mẻ bê tông, -
Batch (of mortar)
mẻ vữa, -
Batch BSC
nhị phân theo bó, sự truyền bsc theo bó, truyền thông đồng bộ, -
Batch Command Language (BCL)
ngôn ngữ lệnh batch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.