- Từ điển Anh - Việt
Fiberboard
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác fibreboard
Như fibreboard
Hóa học & vật liệu
tấm xơ ép
Giải thích EN: A strong board made from an organic fiber, such as wood chips or bagasse, that is pressed or rolled with or without a binder; used in construction and to make paneling and containers.Giải thích VN: Một tấm bền chắc tạo bởi sợi hữu cơ, như là vỏ bào, mạt cưa gỗ, bã mía, bã củ cải đường, được ép hay cuốn buộc hoặc không buộc; được dùng trong xây dựng hay đóng ván, pa nô và làm đồ chứa.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fibered plaster
thạch cao có thớ, -
Fibered product
tích thớ, -
Fiberglass
Danh từ: sợi thuỷ tinh, -
Fiberglass pole
cột (bằng) sợi thủy tinh, -
Fiberglass reinforced plastics
chất dẻo sợi thủy tinh, -
Fibering
Tính từ: cấu trúc dạng sợi, -
Fiberizer
máy kéo sợi, -
Fiberizing
Danh từ: sự kéo sợi, bện sợi, xe sợi, -
Fiberless
như fibreless, -
Fiberoptic
quang thể học, sợi quang, fiberoptic connection, cáp sợi quang, fiberoptic connection, mối nối sợi quang, fiberoptic connector, bộ nối... -
Fiberoptic cladding
lớp bọc cáp quang, -
Fiberoptic connection
cáp sợi quang, mối nối sợi quang, -
Fiberoptic connector
cấu nối sợi quang, bộ nối sợi quang, đầu nối sợi quang, -
Fiberoptic modem
môđem sợi quang, môđem cáp quang, -
Fiberoptic network
mạng sợi quang, -
Fiberoptic receiver
máy thu dùng sợi quang, -
Fiberoptic technology
công nghệ sợi quang, -
Fiberoptic terminal device
thiết bị đầu cuối sợi quang, -
Fiberoptic transducers
máy chuyển đổi sợi quang, -
Fiberoptic transmission
sự truyền bằng cáp quang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.