- Từ điển Anh - Việt
Block system
Mục lục |
Giao thông & vận tải
hệ thống đóng đường
Đo lường & điều khiển
hệ thống khối
Giải thích EN: An automated railroad traffic control system that uses the tracks as electrical circuits to detect the presence of train engines or cars.Giải thích VN: Hệ thống điều khiển giao thông tự động trong ngành đường sắt, sử dụng các đường ray như mạch điện để phát hiện tầu hoặc xe.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Block system, Automatic
hệ thống đóng đường tự động, -
Block tariff
biểu giá từng phần, -
Block task set
tập tác vụ khối, -
Block terminal
đầu cuối khối, thiết bị đầu cuối khối, ascii block terminal services (abts), các dịch vụ đầu cuối khối ascii -
Block testing machine
máy thử gạch blốc, -
Block time
thời gian khối, thời gian đi, -
Block tin
thiếc khối, thiếc tảng, -
Block trade
sự giao dịch mua bán nguyên lốc chứng khoán, -
Block train
đoàn tầu kín, -
Block transfer
sự chuyển khối, sự truyền khối, truyền khối, chuyển khối, bit block transfer, sự chuyển khôi bit, blt ( bitblock transfer ), sự... -
Block transfer computations
tính toán chuyển khối, -
Block transmission
sự truyền khối, -
Block truck
xe đẩy hai bánh, -
Block truer
đồ gá sửa bánh đai, -
Block up
bịt lại, Kỹ thuật chung: đóng lại, -
Block value
van phân đoạn, -
Block vote
Danh từ: cuộc bỏ phiếu mà trong đó, lá phiếu của mỗi cử tri chi phối tỉ lệ của số người... -
Block wall
tường gạch blốc, -
Block wood pavement
mặt đường gỗ dựng, -
Blockade
/ blɔ´keid /, Danh từ: sự phong toả, sự bao vây, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.