- Từ điển Anh - Việt
Boner
Nghe phát âmMục lục |
/´bounə/
Thông dụng
Danh từ
(từ lóng) sự sai lầm ngớ ngẩn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blooper * , blunder , bonehead play , boo-boo , bungle , error , false move , faux pas * , flub , flummox , foulup , gaffe , goof-up , miscalculation , miscue , misstep , muddle , muff , oversight , screw-up , slipup * , snafu * , whoops , bull , foozle , fumble , stumble , blooper , faux pas , goof , mistake , slip
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bonereflex
phản xạ xương, -
Bones
, -
Bones of skull
xương sọ, -
Bonesclerosis
xơ cứng xương, -
Bonesensibility
tri giác xương, tri giác rung, -
Bonet
Địa chất: cái chụp, nắp, -
Bonetissue
mô xương, -
Boney
Tính từ: thuộc về xương, có liên quan đến xương, toàn xương, có những cái xương nhô lên hay... -
Bonfire
/ ´bɔn¸faiə /, Danh từ: lửa mừng, lửa đốt rác, Từ đồng nghĩa:... -
Bonfire ground
sân đốt củi (sưởi), -
Bong
/ bɔη /, danh từ, tiếng boong phát ra từ chuông lớn, Từ đồng nghĩa: verb, chime , knell , peal , strike... -
Bongo
/ ´bɔηgou /, danh từ, cái trống nhỏ được gõ bằng tay, -
Bongoist
Danh từ: người chơi trống bông gô, -
Bonheur du jour
Danh từ: bàn viết bên trên có ngăn, -
Bonhomie
/ ´bɔnəmi: /, Danh từ: tính cách thân thiện đầm ấm, -
Boniness
/ ´bouninis /, -
Boning
/ ´bouniη /, Xây dựng: đo cao, cao đạc (bằng máy ngắm), Kỹ thuật chung:... -
Boning knife
dao bóc thịt, -
Boning pegs
mốc để đẽo đá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.